(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depending on
B1

depending on

Liên từ (Conjunctive phrase)

Nghĩa tiếng Việt

tùy thuộc vào phụ thuộc vào dựa vào tùy theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depending on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quyết định hoặc ảnh hưởng bởi cái gì đó; tùy thuộc vào.

Definition (English Meaning)

Determined or influenced by something.

Ví dụ Thực tế với 'Depending on'

  • "We might go to the beach, depending on the weather."

    "Chúng tôi có thể đi biển, tùy thuộc vào thời tiết."

  • "The success of the project is depending on your cooperation."

    "Sự thành công của dự án tùy thuộc vào sự hợp tác của bạn."

  • "Depending on traffic, we should arrive in about an hour."

    "Tùy thuộc vào giao thông, chúng ta sẽ đến nơi trong khoảng một giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depending on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

if(nếu)
unless(trừ khi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Depending on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'depending on' diễn tả sự phụ thuộc hoặc ảnh hưởng của một sự kiện, tình huống hoặc kết quả vào một yếu tố khác. Nó thường được dùng để giới thiệu một điều kiện hoặc khả năng khác nhau, và kết quả có thể thay đổi theo điều kiện đó. Nó khác với 'relying on' (dựa vào) ở chỗ 'depending on' nhấn mạnh sự thay đổi kết quả dựa trên một yếu tố, trong khi 'relying on' nhấn mạnh sự tin tưởng vào một nguồn lực hoặc người nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' là một phần không thể tách rời của cụm từ 'depending on'. Nó cho biết sự phụ thuộc hoặc điều kiện tác động đến kết quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depending on'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are going to the beach, depending on the weather.
Chúng ta sẽ đi biển, tùy thuộc vào thời tiết.
Phủ định
They are not going to invest in the company, depending on the audit results.
Họ sẽ không đầu tư vào công ty, tùy thuộc vào kết quả kiểm toán.
Nghi vấn
Are you going to accept the job offer, depending on the salary?
Bạn có chấp nhận lời mời làm việc không, tùy thuộc vào mức lương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)