(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upholding principles
C1

upholding principles

Động từ (ở dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

duy trì các nguyên tắc bảo vệ các nguyên tắc tuân thủ các nguyên tắc giữ vững các nguyên tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upholding principles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì hoặc bảo vệ các nguyên tắc.

Definition (English Meaning)

Maintaining or defending principles.

Ví dụ Thực tế với 'Upholding principles'

  • "The government is committed to upholding principles of fairness and justice."

    "Chính phủ cam kết duy trì các nguyên tắc công bằng và công lý."

  • "The organization is dedicated to upholding principles of transparency and accountability."

    "Tổ chức cam kết duy trì các nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm giải trình."

  • "Upholding principles requires courage and determination."

    "Việc duy trì các nguyên tắc đòi hỏi sự dũng cảm và quyết tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upholding principles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defending principles(bảo vệ các nguyên tắc)
maintaining principles(duy trì các nguyên tắc)
safeguarding principles(bảo vệ các nguyên tắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

abandoning principles(từ bỏ các nguyên tắc)
violating principles(vi phạm các nguyên tắc)
compromising principles(thỏa hiệp các nguyên tắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Upholding principles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Upholding" nhấn mạnh hành động chủ động bảo vệ và duy trì các nguyên tắc. Khác với "following" (tuân theo) là hành động thụ động, "upholding" đòi hỏi sự can thiệp tích cực để đảm bảo các nguyên tắc được tôn trọng và thực hiện. Cần phân biệt với "supporting" (hỗ trợ) mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ là ủng hộ mà không nhất thiết phải hành động để duy trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

"Upholding principles in [a specific area]" chỉ ra lĩnh vực mà các nguyên tắc được duy trì. Ví dụ: upholding principles in education. "Upholding principles by [doing something]" chỉ ra phương pháp hoặc hành động được sử dụng để duy trì các nguyên tắc. Ví dụ: upholding principles by speaking out against injustice.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upholding principles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)