(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ principle
B2

principle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên tắc quy tắc chủ trương phương châm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thật hoặc mệnh đề cơ bản đóng vai trò là nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi hoặc cho một chuỗi lý luận.

Definition (English Meaning)

A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior or for a chain of reasoning.

Ví dụ Thực tế với 'Principle'

  • "He refuses to compromise on matters of principle."

    "Anh ấy từ chối thỏa hiệp về các vấn đề nguyên tắc."

  • "The country is governed on democratic principles."

    "Đất nước được cai trị dựa trên các nguyên tắc dân chủ."

  • "The principles of the free market."

    "Các nguyên tắc của thị trường tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Principle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

practice(thực hành)
application(ứng dụng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Khoa học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Principle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'principal' (tính từ: chính, quan trọng nhất; danh từ: hiệu trưởng, vốn gốc), 'principle' luôn là danh từ và liên quan đến quy tắc, luật lệ, hoặc niềm tin cơ bản. 'Principle' mang tính trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in of

on a principle: dựa trên một nguyên tắc nào đó; in principle: về nguyên tắc; principle of something: nguyên tắc của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Principle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)