(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upholstery
B2

upholstery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu bọc sự bọc (ghế, sofa) nghề bọc (ghế, sofa) lớp bọc (ghế, sofa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upholstery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu được sử dụng để bọc và tạo đệm cho đồ nội thất như ghế sofa và ghế bành.

Definition (English Meaning)

The materials used to cushion and cover furniture such as sofas and chairs.

Ví dụ Thực tế với 'Upholstery'

  • "The antique chair needs new upholstery."

    "Chiếc ghế cổ cần được bọc lại."

  • "The car's upholstery was made of leather."

    "Vật liệu bọc xe hơi được làm bằng da."

  • "She chose a patterned fabric for the new upholstery."

    "Cô ấy đã chọn một loại vải có hoa văn cho lớp bọc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upholstery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upholstery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

covering(lớp bọc)
padding(đệm)
soft furnishings(đồ nội thất mềm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

furniture(đồ nội thất)
fabric(vải)
sewing(may vá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất Trang trí nhà cửa

Ghi chú Cách dùng 'Upholstery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'upholstery' đề cập đến cả quá trình bọc và vật liệu được sử dụng. Nó thường liên quan đến các loại vải, lò xo, đệm và khung của đồ nội thất. Không giống như 'covering' chỉ đơn thuần là lớp phủ bên ngoài, 'upholstery' bao hàm một hệ thống phức tạp hơn để tạo sự thoải mái và thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' thường được dùng để chỉ bề mặt: 'The stain is on the upholstery.' 'In' có thể được dùng để chỉ thuộc tính: 'The sofa is in good upholstery'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upholstery'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The upholstery on this antique chair is exquisite.
Lớp bọc trên chiếc ghế cổ này thật tinh tế.
Phủ định
This furniture store does not have a wide selection of upholstery fabrics.
Cửa hàng nội thất này không có nhiều lựa chọn về vải bọc.
Nghi vấn
Is the upholstery on your sofa made of genuine leather?
Lớp bọc trên ghế sofa của bạn có phải làm từ da thật không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The craftsman skillfully applies upholstery to the antique chair.
Người thợ thủ công khéo léo bọc nệm cho chiếc ghế cổ.
Phủ định
She does not appreciate the fine upholstery in the vintage car.
Cô ấy không đánh giá cao lớp bọc nệm tinh xảo trong chiếc xe cổ.
Nghi vấn
Did the company choose durable upholstery for the new sofas?
Công ty đã chọn loại vải bọc bền cho những chiếc ghế sofa mới phải không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had chosen a more durable upholstery fabric, the chairs would still be in perfect condition today.
Nếu họ đã chọn một loại vải bọc bền hơn, những chiếc ghế vẫn sẽ ở trong tình trạng hoàn hảo đến ngày nay.
Phủ định
If she hadn't insisted on that delicate upholstery, we wouldn't have to be so careful with the sofa now.
Nếu cô ấy không khăng khăng chọn loại vải bọc mỏng manh đó, chúng ta đã không cần phải cẩn thận với chiếc ghế sofa đến vậy bây giờ.
Nghi vấn
If you had known the upholstery would fade so quickly, would you choose a different color now?
Nếu bạn biết lớp bọc sẽ phai màu nhanh như vậy, bạn có chọn một màu khác bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)