upholstery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upholstery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu được sử dụng để bọc và tạo đệm cho đồ nội thất như ghế sofa và ghế bành.
Definition (English Meaning)
The materials used to cushion and cover furniture such as sofas and chairs.
Ví dụ Thực tế với 'Upholstery'
-
"The antique chair needs new upholstery."
"Chiếc ghế cổ cần được bọc lại."
-
"The car's upholstery was made of leather."
"Vật liệu bọc xe hơi được làm bằng da."
-
"She chose a patterned fabric for the new upholstery."
"Cô ấy đã chọn một loại vải có hoa văn cho lớp bọc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upholstery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upholstery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upholstery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'upholstery' đề cập đến cả quá trình bọc và vật liệu được sử dụng. Nó thường liên quan đến các loại vải, lò xo, đệm và khung của đồ nội thất. Không giống như 'covering' chỉ đơn thuần là lớp phủ bên ngoài, 'upholstery' bao hàm một hệ thống phức tạp hơn để tạo sự thoải mái và thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' thường được dùng để chỉ bề mặt: 'The stain is on the upholstery.' 'In' có thể được dùng để chỉ thuộc tính: 'The sofa is in good upholstery'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upholstery'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The upholstery on this antique chair is exquisite.
|
Lớp bọc trên chiếc ghế cổ này thật tinh tế. |
| Phủ định |
This furniture store does not have a wide selection of upholstery fabrics.
|
Cửa hàng nội thất này không có nhiều lựa chọn về vải bọc. |
| Nghi vấn |
Is the upholstery on your sofa made of genuine leather?
|
Lớp bọc trên ghế sofa của bạn có phải làm từ da thật không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The craftsman skillfully applies upholstery to the antique chair.
|
Người thợ thủ công khéo léo bọc nệm cho chiếc ghế cổ. |
| Phủ định |
She does not appreciate the fine upholstery in the vintage car.
|
Cô ấy không đánh giá cao lớp bọc nệm tinh xảo trong chiếc xe cổ. |
| Nghi vấn |
Did the company choose durable upholstery for the new sofas?
|
Công ty đã chọn loại vải bọc bền cho những chiếc ghế sofa mới phải không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had chosen a more durable upholstery fabric, the chairs would still be in perfect condition today.
|
Nếu họ đã chọn một loại vải bọc bền hơn, những chiếc ghế vẫn sẽ ở trong tình trạng hoàn hảo đến ngày nay. |
| Phủ định |
If she hadn't insisted on that delicate upholstery, we wouldn't have to be so careful with the sofa now.
|
Nếu cô ấy không khăng khăng chọn loại vải bọc mỏng manh đó, chúng ta đã không cần phải cẩn thận với chiếc ghế sofa đến vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had known the upholstery would fade so quickly, would you choose a different color now?
|
Nếu bạn biết lớp bọc sẽ phai màu nhanh như vậy, bạn có chọn một màu khác bây giờ không? |