soft furnishings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft furnishings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các sản phẩm dệt may như thảm, rèm cửa và vỏ bọc cho ghế và ghế sofa được sử dụng để làm cho một căn phòng thoải mái và hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
Textile products such as carpets, curtains, and covers for chairs and sofas that are used to make a room comfortable and attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Soft furnishings'
-
"The new curtains and cushions are part of the soft furnishings."
"Rèm cửa và đệm mới là một phần của đồ nội thất mềm."
-
"The shop sells a wide range of soft furnishings."
"Cửa hàng bán nhiều loại đồ nội thất mềm."
-
"She chose brightly coloured soft furnishings to brighten up the room."
"Cô ấy đã chọn đồ nội thất mềm có màu sắc tươi sáng để làm sáng căn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soft furnishings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soft furnishings
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soft furnishings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ "soft furnishings" tập trung vào các yếu tố dệt may mềm mại được sử dụng trong trang trí nội thất, khác với "furniture" (đồ nội thất) nói chung, bao gồm cả các vật dụng cứng như bàn, ghế gỗ, tủ. "Soft furnishings" tạo cảm giác ấm cúng và thoải mái hơn cho không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft furnishings'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store, which sells beautiful soft furnishings, is having a sale this week.
|
Cửa hàng, nơi bán đồ nội thất mềm mại đẹp mắt, đang có đợt giảm giá trong tuần này. |
| Phủ định |
This room doesn't have the soft furnishings that would make it feel cozy.
|
Căn phòng này không có đồ nội thất mềm mại có thể khiến nó trở nên ấm cúng. |
| Nghi vấn |
Are these the soft furnishings that you were telling me about?
|
Đây có phải là đồ nội thất mềm mại mà bạn đã kể với tôi không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more money, I would buy more luxurious soft furnishings for my apartment.
|
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua những đồ nội thất mềm mại sang trọng hơn cho căn hộ của mình. |
| Phủ định |
If she didn't like the soft furnishings, she wouldn't spend so much time in the living room.
|
Nếu cô ấy không thích đồ nội thất mềm mại, cô ấy sẽ không dành nhiều thời gian trong phòng khách như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he feel more at home if we added more soft furnishings to the guest room?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy thoải mái hơn ở nhà nếu chúng ta thêm nhiều đồ nội thất mềm mại hơn vào phòng khách không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, we will have finished arranging the soft furnishings in the living room.
|
Trước khi khách đến, chúng ta sẽ hoàn thành việc sắp xếp các đồ trang trí nội thất mềm trong phòng khách. |
| Phủ định |
By next week, they won't have delivered the new soft furnishings for the bedroom.
|
Đến tuần tới, họ sẽ chưa giao các đồ trang trí nội thất mềm mới cho phòng ngủ. |
| Nghi vấn |
Will you have completed the selection of soft furnishings for the entire house by the end of the month?
|
Đến cuối tháng, bạn sẽ hoàn thành việc lựa chọn đồ trang trí nội thất mềm cho toàn bộ ngôi nhà chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This store has the most luxurious soft furnishings.
|
Cửa hàng này có các loại bọc nội thất mềm mại sang trọng nhất. |
| Phủ định |
That shop doesn't have soft furnishings as elegant as this one.
|
Cửa hàng kia không có các loại bọc nội thất mềm mại nào trang nhã như cửa hàng này. |
| Nghi vấn |
Is their selection of soft furnishings more diverse than ours?
|
Liệu sự lựa chọn các loại bọc nội thất mềm mại của họ có đa dạng hơn của chúng ta không? |