(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upsurge
C1

upsurge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng vọt sự trỗi dậy gia tăng đột biến dâng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upsurge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự tăng vọt, sự trỗi dậy đột ngột và đáng kể

Definition (English Meaning)

a sudden and significant increase

Ví dụ Thực tế với 'Upsurge'

  • "There has been a recent upsurge in violence in the region."

    "Gần đây đã có sự gia tăng bạo lực trong khu vực."

  • "The upsurge in tourism has boosted the local economy."

    "Sự tăng vọt về du lịch đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương."

  • "An upsurge of anger swept through the crowd."

    "Một làn sóng giận dữ trào dâng trong đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upsurge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upsurge
  • Verb: upsurge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rise(sự tăng lên)
increase(sự gia tăng)
surge(sự trào dâng)
spike(sự tăng đột biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(sự giảm)
decline(sự suy giảm)
fall(sự sụt giảm)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
boom(sự bùng nổ)
escalation(sự leo thang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Upsurge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự tăng nhanh chóng và mạnh mẽ về số lượng, mức độ hoặc cường độ của một cái gì đó. Thường mang sắc thái nhấn mạnh tính bất ngờ và tác động lớn của sự gia tăng này. Khác với 'increase' (sự tăng) vốn mang tính tổng quát hơn, 'upsurge' gợi ý một sự biến động mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- upsurge in something': sự tăng vọt về cái gì đó (ví dụ: an upsurge in violence). '- upsurge of something': sự trỗi dậy của cái gì đó (ví dụ: an upsurge of nationalism). Sự khác biệt nhỏ này nằm ở việc 'in' nhấn mạnh về số lượng/mức độ tăng, còn 'of' tập trung vào sự xuất hiện/trỗi dậy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upsurge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)