escalation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escalation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự leo thang; sự gia tăng về cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
An increase in intensity or seriousness; an intensification.
Ví dụ Thực tế với 'Escalation'
-
"The escalation of the conflict led to a full-scale war."
"Sự leo thang của cuộc xung đột đã dẫn đến một cuộc chiến tranh toàn diện."
-
"The company is concerned about the potential for cost escalation."
"Công ty lo ngại về khả năng chi phí leo thang."
-
"There has been a rapid escalation in violence in the region."
"Đã có sự leo thang bạo lực nhanh chóng trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Escalation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: escalation
- Verb: escalate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Escalation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Escalation thường được dùng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Khác với 'increase' chỉ sự tăng nói chung, 'escalation' mang ý nghĩa về sự leo thang theo chiều hướng tiêu cực, thường là trong xung đột, căng thẳng, hoặc vấn đề nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Escalation *of* (something) chỉ sự leo thang *của* một cái gì đó (ví dụ: escalation of violence - leo thang bạo lực). Escalation *in* (something) chỉ sự leo thang *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: escalation in costs - leo thang chi phí). Escalation *to* (something) chỉ sự leo thang *đến* một mức độ nào đó (ví dụ: escalation to war - leo thang thành chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Escalation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government escalated the conflict by sending in more troops.
|
Chính phủ đã leo thang xung đột bằng cách điều thêm quân. |
| Phủ định |
The company did not escalate its marketing budget despite the increased competition.
|
Công ty đã không tăng ngân sách tiếp thị mặc dù sự cạnh tranh gia tăng. |
| Nghi vấn |
Did the protesters escalate their demands after the initial negotiations failed?
|
Những người biểu tình có leo thang yêu sách của họ sau khi các cuộc đàm phán ban đầu thất bại không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conflict escalated rapidly after the initial skirmish.
|
Cuộc xung đột leo thang nhanh chóng sau cuộc giao tranh ban đầu. |
| Phủ định |
The situation didn't escalate despite the rumors.
|
Tình hình đã không leo thang mặc dù có những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Did the price escalation surprise the investors?
|
Sự leo thang giá cả có làm các nhà đầu tư ngạc nhiên không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the situation hadn't escalated so quickly; we could have found a peaceful solution.
|
Tôi ước tình hình đã không leo thang quá nhanh; chúng ta đã có thể tìm ra một giải pháp hòa bình. |
| Phủ định |
If only the conflict wouldn't escalate further; it's causing so much distress.
|
Giá mà cuộc xung đột không leo thang thêm nữa; nó đang gây ra quá nhiều đau khổ. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why the dispute escalated to this level. What were the triggers?
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao tranh chấp lại leo thang đến mức này. Điều gì đã kích hoạt nó? |