utmost
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utmost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tột bậc, cao nhất, xa nhất
Definition (English Meaning)
greatest; highest; farthest
Ví dụ Thực tế với 'Utmost'
-
"We must use our utmost endeavours to complete the task on time."
"Chúng ta phải nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc đúng thời hạn."
-
"The situation is causing the utmost concern."
"Tình hình đang gây ra mối lo ngại tột độ."
-
"He did his utmost to help."
"Anh ấy đã cố gắng hết sức để giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utmost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: utmost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utmost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một cái gì đó, ví dụ như sự nỗ lực, sự quan trọng, hoặc mức độ nghiêm trọng. Utmost nhấn mạnh đến giới hạn cao nhất có thể đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in the utmost', nó thường đi kèm với một danh từ để chỉ mức độ cao nhất của danh từ đó. Ví dụ: 'in the utmost danger'. Khi dùng 'to the utmost', nó thường đi kèm với một động từ và biểu thị việc thực hiện hành động đó ở mức độ cao nhất có thể. Ví dụ: 'try to the utmost'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utmost'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he faced utmost pressure, he remained calm and focused.
|
Mặc dù anh ấy phải đối mặt với áp lực tột độ, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh và tập trung. |
| Phủ định |
Even though we tried our utmost, we couldn't prevent the accident from happening.
|
Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, chúng tôi vẫn không thể ngăn chặn tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
If you give the project your utmost attention, will you be able to finish it on time?
|
Nếu bạn dồn hết sự chú ý vào dự án, bạn có thể hoàn thành nó đúng thời hạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To achieve the utmost success, one must dedicate themselves to hard work.
|
Để đạt được thành công tột đỉnh, người ta phải cống hiến hết mình cho công việc khó khăn. |
| Phủ định |
Not to give the utmost respect to elders is considered impolite in many cultures.
|
Việc không dành sự tôn trọng tối đa cho người lớn tuổi bị coi là bất lịch sự trong nhiều nền văn hóa. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to put the utmost effort into this particular project?
|
Tại sao bạn lại chọn dồn hết tâm huyết vào dự án cụ thể này? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We will do our utmost to complete the project on time.
|
Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
They did not show the utmost respect during the ceremony.
|
Họ đã không thể hiện sự tôn trọng tối đa trong buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Will you put forth your utmost effort to win the competition?
|
Bạn sẽ nỗ lực hết mình để giành chiến thắng trong cuộc thi chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team showed the utmost effort to win the championship.
|
Đội đã thể hiện nỗ lực tối đa để giành chức vô địch. |
| Phủ định |
They did not give the utmost importance to safety regulations.
|
Họ đã không đặt tầm quan trọng tối đa vào các quy định an toàn. |
| Nghi vấn |
Did she demonstrate the utmost professionalism during the negotiation?
|
Cô ấy có thể hiện sự chuyên nghiệp tối đa trong quá trình đàm phán không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the utmost confidence, I would start my own business.
|
Nếu tôi có sự tự tin tối đa, tôi sẽ bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình. |
| Phủ định |
If she didn't demand the utmost respect, people wouldn't take her seriously.
|
Nếu cô ấy không yêu cầu sự tôn trọng tối đa, mọi người sẽ không coi trọng cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would he achieve his goals if he dedicated the utmost effort?
|
Liệu anh ấy có đạt được mục tiêu nếu anh ấy dành nỗ lực tối đa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you put in the utmost effort, you usually succeed.
|
Nếu bạn nỗ lực hết mình, bạn thường thành công. |
| Phủ định |
When a student doesn't give their utmost attention, they usually don't understand the lesson.
|
Khi một học sinh không dồn hết sự chú ý, họ thường không hiểu bài học. |
| Nghi vấn |
If you demand the utmost from others, do you provide the same?
|
Nếu bạn đòi hỏi người khác phải nỗ lực hết mình, bạn có làm điều tương tự không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We are going to make the utmost effort to finish the project on time.
|
Chúng tôi sẽ nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
They are not going to give it their utmost attention.
|
Họ sẽ không dồn hết sự chú ý vào nó. |
| Nghi vấn |
Is she going to do her utmost to win the competition?
|
Cô ấy có dốc hết sức mình để giành chiến thắng trong cuộc thi không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had given her utmost effort to finish the project before the deadline.
|
Cô ấy đã nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
He had not shown the utmost respect to his elders, which disappointed them greatly.
|
Anh ấy đã không thể hiện sự tôn trọng tối đa đối với người lớn tuổi, điều này khiến họ vô cùng thất vọng. |
| Nghi vấn |
Had they taken utmost care to secure the premises before the storm hit?
|
Họ đã hết sức cẩn thận để bảo vệ cơ sở trước khi cơn bão ập đến phải không? |