vacillate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacillate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
do dự, lưỡng lự giữa các ý kiến hoặc hành động khác nhau; thiếu quyết đoán
Definition (English Meaning)
to waver between different opinions or actions; be indecisive
Ví dụ Thực tế với 'Vacillate'
-
"She vacillated between the two dresses, unable to decide which one to buy."
"Cô ấy do dự giữa hai chiếc váy, không thể quyết định mua chiếc nào."
-
"The committee vacillated for weeks before finally approving the project."
"Ủy ban đã do dự trong nhiều tuần trước khi cuối cùng phê duyệt dự án."
-
"He vacillated on whether to tell her the truth or not."
"Anh ấy do dự không biết có nên nói cho cô ấy sự thật hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vacillate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vacillate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vacillate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vacillate thường được dùng để mô tả sự dao động mạnh mẽ và kéo dài giữa các lựa chọn, thường do thiếu thông tin hoặc sự không chắc chắn. Nó khác với 'hesitate' (ngập ngừng) ở chỗ nhấn mạnh vào sự dao động liên tục, và khác với 'waver' (lung lay) ở chỗ đề cập cụ thể đến các quyết định hoặc ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vacillate between' dùng để chỉ sự do dự giữa hai hoặc nhiều lựa chọn khác nhau. Ví dụ: She vacillated between accepting the job offer and continuing her studies. 'Vacillate on' thường được dùng khi nói về việc thay đổi ý kiến hoặc thái độ về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: The government vacillated on its economic policy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacillate'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After much deliberation, he continued to vacillate, and ultimately made no decision.
|
Sau nhiều cân nhắc, anh ấy vẫn tiếp tục do dự, và cuối cùng không đưa ra quyết định nào. |
| Phủ định |
Unlike his brother, who decided immediately, he did not vacillate between options, but researched thoroughly first.
|
Không giống như anh trai mình, người quyết định ngay lập tức, anh ấy đã không do dự giữa các lựa chọn, mà nghiên cứu kỹ lưỡng trước. |
| Nghi vấn |
Considering all the evidence, did she vacillate, or did she make a quick, decisive judgment?
|
Cân nhắc tất cả các bằng chứng, cô ấy đã do dự hay đưa ra một phán đoán nhanh chóng, quyết đoán? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She tends to vacillate when making important decisions.
|
Cô ấy có xu hướng do dự khi đưa ra những quyết định quan trọng. |
| Phủ định |
He does not vacillate; he is always decisive.
|
Anh ấy không do dự; anh ấy luôn quyết đoán. |
| Nghi vấn |
Does the committee vacillate between the two proposals?
|
Ủy ban có dao động giữa hai đề xuất không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will vacillate between applying for the job and starting her own business.
|
Cô ấy sẽ do dự giữa việc nộp đơn xin việc và bắt đầu công việc kinh doanh riêng. |
| Phủ định |
He is not going to vacillate; he has made up his mind about the decision.
|
Anh ấy sẽ không do dự; anh ấy đã quyết định về quyết định này rồi. |
| Nghi vấn |
Will they vacillate if we offer them a better deal?
|
Liệu họ có do dự nếu chúng ta đưa ra một thỏa thuận tốt hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She vacillated between choosing the red dress and the blue one.
|
Cô ấy do dự giữa việc chọn chiếc váy đỏ và chiếc váy xanh. |
| Phủ định |
He didn't vacillate when he made his decision; he knew immediately.
|
Anh ấy không do dự khi đưa ra quyết định; anh ấy biết ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Did they vacillate about accepting the job offer?
|
Họ có do dự về việc chấp nhận lời mời làm việc không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been vacillating between different career paths for years now.
|
Cô ấy đã do dự giữa các con đường sự nghiệp khác nhau trong nhiều năm nay. |
| Phủ định |
They haven't been vacillating on their decision to move; they are fully committed.
|
Họ đã không do dự về quyết định chuyển đi của mình; họ hoàn toàn cam kết. |
| Nghi vấn |
Has he been vacillating about accepting the job offer?
|
Anh ấy có đang do dự về việc chấp nhận lời mời làm việc không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He vacillates between ordering the soup and the salad.
|
Anh ấy колебается giữa việc gọi súp và salad. |
| Phủ định |
She does not vacillate when making important decisions.
|
Cô ấy không колебается khi đưa ra những quyết định quan trọng. |
| Nghi vấn |
Does the committee vacillate on this issue every year?
|
Có phải ủy ban колебается về vấn đề này mỗi năm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to vacillate between law and medicine before choosing computer science.
|
Cô ấy từng do dự giữa luật và y học trước khi chọn khoa học máy tính. |
| Phủ định |
He didn't use to vacillate so much; he was much more decisive.
|
Anh ấy đã không từng do dự nhiều như vậy; anh ấy quyết đoán hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Did you use to vacillate when making important decisions?
|
Bạn có từng do dự khi đưa ra những quyết định quan trọng không? |