ambivalence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambivalence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cảm xúc lẫn lộn, mâu thuẫn về điều gì đó hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
The state of having mixed feelings or contradictory ideas about something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Ambivalence'
-
"Her ambivalence about the job offer was clear; she appreciated the opportunity, but worried about the long hours."
"Sự mâu thuẫn trong cảm xúc của cô ấy về lời mời làm việc là rõ ràng; cô ấy trân trọng cơ hội, nhưng lo lắng về thời gian làm việc dài."
-
"The government's ambivalence towards environmental issues is concerning."
"Sự mâu thuẫn trong thái độ của chính phủ đối với các vấn đề môi trường đang gây lo ngại."
-
"He felt a certain ambivalence about moving to a new city."
"Anh ấy cảm thấy một sự mâu thuẫn nhất định về việc chuyển đến một thành phố mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambivalence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ambivalence
- Adjective: ambivalent
- Adverb: ambivalently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambivalence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ambivalence thể hiện sự tồn tại đồng thời của cả cảm xúc tích cực và tiêu cực. Nó khác với sự thờ ơ (apathy), là sự thiếu quan tâm. Nó cũng khác với sự do dự (hesitation), là sự chậm trễ trong hành động vì không chắc chắn, trong khi ambivalence là sự mâu thuẫn trong cảm xúc chứ không nhất thiết dẫn đến sự trì hoãn hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ambivalence about' thường được dùng để chỉ sự mâu thuẫn trong cảm xúc về một chủ đề cụ thể. 'Ambivalence towards' diễn tả thái độ vừa thích vừa không thích đối với một người hoặc một đối tượng. 'Ambivalence regarding' tương tự như 'about', nhưng trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambivalence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she felt ambivalent about the job offer, she accepted it because it offered stability.
|
Mặc dù cô ấy cảm thấy mâu thuẫn về lời mời làm việc, cô ấy vẫn chấp nhận nó vì nó mang lại sự ổn định. |
| Phủ định |
Even though he wasn't completely ambivalent, he decided not to invest in the company after researching it further.
|
Mặc dù anh ấy không hoàn toàn mâu thuẫn, anh ấy đã quyết định không đầu tư vào công ty sau khi nghiên cứu thêm về nó. |
| Nghi vấn |
Since you're feeling ambivalent, should we postpone the decision until you're more certain?
|
Vì bạn đang cảm thấy mâu thuẫn, chúng ta có nên hoãn quyết định cho đến khi bạn chắc chắn hơn không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she felt ambivalence towards her career change was evident in her hesitant tone.
|
Việc cô ấy cảm thấy sự mâu thuẫn đối với sự thay đổi nghề nghiệp của mình đã được thể hiện rõ trong giọng điệu do dự của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he truly understood her ambivalence about the project is not clear to anyone.
|
Việc anh ấy có thực sự hiểu sự mâu thuẫn của cô ấy về dự án hay không thì không ai rõ. |
| Nghi vấn |
Why they approached the negotiation ambivalently remains a mystery to the team.
|
Tại sao họ tiếp cận cuộc đàm phán một cách mâu thuẫn vẫn là một bí ẩn đối với đội. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied harder, she wouldn't be so ambivalent about her exam results now.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, cô ấy đã không cảm thấy mâu thuẫn về kết quả thi của mình bây giờ. |
| Phủ định |
If they weren't experiencing such ambivalence towards the project, they would have completed it by now.
|
Nếu họ không trải qua sự mâu thuẫn như vậy đối với dự án, họ đã hoàn thành nó vào lúc này rồi. |
| Nghi vấn |
If he had been more confident, would he be feeling ambivalent about his decision to accept the job?
|
Nếu anh ấy tự tin hơn, liệu anh ấy có cảm thấy mâu thuẫn về quyết định chấp nhận công việc không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to show ambivalence towards accepting the job offer.
|
Cô ấy sẽ thể hiện sự lưỡng lự khi chấp nhận lời mời làm việc. |
| Phủ định |
They are not going to be ambivalent about their decision; they're sure.
|
Họ sẽ không lưỡng lự về quyết định của mình; họ chắc chắn rồi. |
| Nghi vấn |
Are you going to address your ambivalence with a therapist?
|
Bạn có định giải quyết sự lưỡng lự của mình với một nhà trị liệu không? |