(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vagabond
C1

vagabond

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ lang thang người vô gia cư dân du mục người sống nay đây mai đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vagabond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người lang thang, kẻ vô gia cư, người không có việc làm ổn định và thường xuyên di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Definition (English Meaning)

A person who wanders from place to place without a home or job.

Ví dụ Thực tế với 'Vagabond'

  • "He lived as a vagabond for several years, traveling through Europe."

    "Anh ta sống như một người lang thang trong vài năm, du lịch khắp châu Âu."

  • "The vagabond had no possessions except the clothes on his back."

    "Người lang thang không có tài sản gì ngoài bộ quần áo trên lưng."

  • "A vagabond spirit led him to explore the world."

    "Một tâm hồn lãng du đã dẫn dắt anh ta khám phá thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vagabond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vagabond
  • Adjective: vagabond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tramp(người lang thang, kẻ vô gia cư)
wanderer(người lãng du)
nomad(dân du mục)
drifter(người sống lang bạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

settled(định cư)
established(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
homelessness(tình trạng vô gia cư)
freedom(sự tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Vagabond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vagabond' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu ổn định, thiếu trách nhiệm và đôi khi là sự nghèo khó. Khác với 'wanderer' (người lãng du) mang sắc thái lãng mạn hơn về việc khám phá, 'vagabond' nhấn mạnh vào hoàn cảnh khó khăn và sự thiếu thốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Often used in the phrase 'living as a vagabond' to describe a lifestyle of constant travel and lack of permanent residence.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vagabond'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His vagabond life was as free as a bird's.
Cuộc sống lang thang của anh ấy tự do như một con chim.
Phủ định
This traveler is not less vagabond than the one we met last year.
Người du hành này không lang thang ít hơn người chúng ta đã gặp năm ngoái.
Nghi vấn
Is her spirit more vagabond than his?
Tinh thần của cô ấy có lang thang hơn của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)