valedictory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valedictory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến lời từ biệt, lời chia tay; có tính chất tạm biệt.
Definition (English Meaning)
Serving as a farewell; pertaining to a farewell or leave-taking.
Ví dụ Thực tế với 'Valedictory'
-
"He delivered a moving valedictory address to the graduating class."
"Anh ấy đã đọc một bài diễn văn từ biệt đầy cảm xúc trước lớp tốt nghiệp."
-
"The valedictory speech marked the end of their high school years."
"Bài phát biểu từ biệt đánh dấu sự kết thúc những năm tháng trung học của họ."
-
"It was a valedictory performance for the retiring CEO."
"Đó là một buổi biểu diễn chia tay cho vị CEO sắp nghỉ hưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valedictory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: valedictory (ít dùng)
- Adjective: valedictory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valedictory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả bài phát biểu, bài diễn văn hoặc các nghi lễ chia tay. Nhấn mạnh vào sự trang trọng và tính chất chính thức của sự kiện chia tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valedictory'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The valedictory speech moved many to tears.
|
Bài phát biểu chia tay đã khiến nhiều người rơi nước mắt. |
| Phủ định |
This was not a valedictory occasion, but rather a celebration of ongoing success.
|
Đây không phải là một dịp chia tay, mà là một lễ kỷ niệm thành công đang tiếp diễn. |
| Nghi vấn |
Was her performance a valedictory one, signaling her retirement?
|
Phải chăng màn trình diễn của cô ấy là một lời chia tay, báo hiệu sự giải nghệ của cô ấy? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graduating class gave a valedictory speech.
|
Lớp tốt nghiệp đã có một bài phát biểu bế giảng. |
| Phủ định |
Not only did she deliver a valedictory address, but she also received the highest honors.
|
Không những cô ấy đọc bài diễn văn bế giảng, mà cô ấy còn nhận được vinh dự cao nhất. |
| Nghi vấn |
Had the graduating students known what they know now, would they have listened to the valedictory speech more closely?
|
Nếu các sinh viên tốt nghiệp biết những gì họ biết bây giờ, liệu họ có lắng nghe bài phát biểu bế giảng kỹ hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graduating class used to listen to a valedictory speech at every ceremony.
|
Các lớp tốt nghiệp thường nghe một bài phát biểu bế giảng tại mỗi buổi lễ. |
| Phủ định |
He didn't use to give a valedictory address at the smaller gatherings.
|
Anh ấy đã không quen đọc diễn văn bế giảng tại những buổi tụ tập nhỏ hơn. |
| Nghi vấn |
Did she use to include a valedictory poem in her graduation speeches?
|
Có phải cô ấy từng bao gồm một bài thơ bế giảng trong các bài phát biểu tốt nghiệp của mình không? |