(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valedictory
C1

valedictory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về từ biệt chia tay lời từ biệt bài phát biểu từ biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valedictory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến lời từ biệt, lời chia tay; có tính chất tạm biệt.

Definition (English Meaning)

Serving as a farewell; pertaining to a farewell or leave-taking.

Ví dụ Thực tế với 'Valedictory'

  • "He delivered a moving valedictory address to the graduating class."

    "Anh ấy đã đọc một bài diễn văn từ biệt đầy cảm xúc trước lớp tốt nghiệp."

  • "The valedictory speech marked the end of their high school years."

    "Bài phát biểu từ biệt đánh dấu sự kết thúc những năm tháng trung học của họ."

  • "It was a valedictory performance for the retiring CEO."

    "Đó là một buổi biểu diễn chia tay cho vị CEO sắp nghỉ hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valedictory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: valedictory (ít dùng)
  • Adjective: valedictory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

farewell(lời từ biệt, chia tay)
parting(sự chia tay, sự ly biệt)
goodbye(tạm biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

graduation(lễ tốt nghiệp)
commencement(lễ khai giảng/tốt nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Valedictory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả bài phát biểu, bài diễn văn hoặc các nghi lễ chia tay. Nhấn mạnh vào sự trang trọng và tính chất chính thức của sự kiện chia tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valedictory'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The valedictory speech moved many to tears.
Bài phát biểu chia tay đã khiến nhiều người rơi nước mắt.
Phủ định
This was not a valedictory occasion, but rather a celebration of ongoing success.
Đây không phải là một dịp chia tay, mà là một lễ kỷ niệm thành công đang tiếp diễn.
Nghi vấn
Was her performance a valedictory one, signaling her retirement?
Phải chăng màn trình diễn của cô ấy là một lời chia tay, báo hiệu sự giải nghệ của cô ấy?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The graduating class gave a valedictory speech.
Lớp tốt nghiệp đã có một bài phát biểu bế giảng.
Phủ định
Not only did she deliver a valedictory address, but she also received the highest honors.
Không những cô ấy đọc bài diễn văn bế giảng, mà cô ấy còn nhận được vinh dự cao nhất.
Nghi vấn
Had the graduating students known what they know now, would they have listened to the valedictory speech more closely?
Nếu các sinh viên tốt nghiệp biết những gì họ biết bây giờ, liệu họ có lắng nghe bài phát biểu bế giảng kỹ hơn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The graduating class used to listen to a valedictory speech at every ceremony.
Các lớp tốt nghiệp thường nghe một bài phát biểu bế giảng tại mỗi buổi lễ.
Phủ định
He didn't use to give a valedictory address at the smaller gatherings.
Anh ấy đã không quen đọc diễn văn bế giảng tại những buổi tụ tập nhỏ hơn.
Nghi vấn
Did she use to include a valedictory poem in her graduation speeches?
Có phải cô ấy từng bao gồm một bài thơ bế giảng trong các bài phát biểu tốt nghiệp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)