valuer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người định giá; chuyên gia thẩm định giá trị của một tài sản nào đó, đặc biệt là bất động sản.
Definition (English Meaning)
A person who estimates the value of something, especially property or real estate.
Ví dụ Thực tế với 'Valuer'
-
"The valuer assessed the property's market value before the auction."
"Người định giá đã đánh giá giá trị thị trường của tài sản trước cuộc đấu giá."
-
"A qualified valuer is essential for accurate property valuation."
"Một người định giá có trình độ là rất cần thiết để định giá tài sản chính xác."
-
"The bank hired a valuer to determine the collateral's worth."
"Ngân hàng đã thuê một người định giá để xác định giá trị của tài sản thế chấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valuer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: valuer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valuer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'valuer' thường được dùng trong bối cảnh chuyên môn, đặc biệt liên quan đến bất động sản, đồ trang sức, cổ vật, hoặc các tài sản có giá trị khác. Họ phải có kiến thức và kinh nghiệm để đưa ra đánh giá chính xác, khách quan về giá trị thị trường của tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Valuer *of* something: Chỉ rõ loại tài sản mà người đó định giá. Valuer *for* someone/something: Chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích mà việc định giá hướng tới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.