(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valuer
C1

valuer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người định giá chuyên gia thẩm định giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người định giá; chuyên gia thẩm định giá trị của một tài sản nào đó, đặc biệt là bất động sản.

Definition (English Meaning)

A person who estimates the value of something, especially property or real estate.

Ví dụ Thực tế với 'Valuer'

  • "The valuer assessed the property's market value before the auction."

    "Người định giá đã đánh giá giá trị thị trường của tài sản trước cuộc đấu giá."

  • "A qualified valuer is essential for accurate property valuation."

    "Một người định giá có trình độ là rất cần thiết để định giá tài sản chính xác."

  • "The bank hired a valuer to determine the collateral's worth."

    "Ngân hàng đã thuê một người định giá để xác định giá trị của tài sản thế chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valuer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: valuer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appraiser(người thẩm định)
assessor(người đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

real estate agent(người môi giới bất động sản)
property developer(nhà phát triển bất động sản)
surveyor(nhân viên khảo sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Valuer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'valuer' thường được dùng trong bối cảnh chuyên môn, đặc biệt liên quan đến bất động sản, đồ trang sức, cổ vật, hoặc các tài sản có giá trị khác. Họ phải có kiến thức và kinh nghiệm để đưa ra đánh giá chính xác, khách quan về giá trị thị trường của tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Valuer *of* something: Chỉ rõ loại tài sản mà người đó định giá. Valuer *for* someone/something: Chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích mà việc định giá hướng tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)