vanquished
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanquished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị đánh bại hoàn toàn, bị khuất phục.
Definition (English Meaning)
Having been defeated thoroughly.
Ví dụ Thực tế với 'Vanquished'
-
"The vanquished army retreated in disarray."
"Đội quân bị đánh bại rút lui trong sự hỗn loạn."
-
"The champion stood over his vanquished opponent."
"Nhà vô địch đứng trên đối thủ đã bị đánh bại của mình."
-
"After a long struggle, the disease was finally vanquished."
"Sau một thời gian dài chiến đấu, căn bệnh cuối cùng đã bị đánh bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vanquished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vanquish
- Adjective: vanquished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vanquished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vanquished' thường được dùng để mô tả sự thất bại hoàn toàn trong một cuộc chiến, trận đấu, hoặc cuộc cạnh tranh nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'defeated' thông thường, nhấn mạnh sự áp đảo của người chiến thắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanquished'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Romans had vanquished their enemies before building the empire.
|
Người La Mã đã đánh bại kẻ thù của họ trước khi xây dựng đế chế. |
| Phủ định |
They had not vanquished all resistance, pockets of rebels remained.
|
Họ đã không đánh bại tất cả sự kháng cự, các nhóm nổi dậy vẫn còn sót lại. |
| Nghi vấn |
Had the invading army vanquished the local forces by dawn?
|
Liệu quân xâm lược đã đánh bại lực lượng địa phương trước bình minh chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the enemy had been vanquished sooner; then we wouldn't have suffered so much.
|
Tôi ước kẻ thù đã bị đánh bại sớm hơn; thì chúng ta đã không phải chịu đựng nhiều như vậy. |
| Phủ định |
If only the rebellion hadn't vanquished the old regime; perhaps there would have been more stability.
|
Giá như cuộc nổi dậy đã không đánh bại chế độ cũ; có lẽ đã có sự ổn định hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the Romans hadn't vanquished Carthage, changing the course of history?
|
Bạn có ước rằng người La Mã đã không đánh bại Carthage, thay đổi tiến trình lịch sử không? |