(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vanquished
C1

vanquished

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị đánh bại hoàn toàn bị khuất phục thua trận bại trận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanquished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đánh bại hoàn toàn, bị khuất phục.

Definition (English Meaning)

Having been defeated thoroughly.

Ví dụ Thực tế với 'Vanquished'

  • "The vanquished army retreated in disarray."

    "Đội quân bị đánh bại rút lui trong sự hỗn loạn."

  • "The champion stood over his vanquished opponent."

    "Nhà vô địch đứng trên đối thủ đã bị đánh bại của mình."

  • "After a long struggle, the disease was finally vanquished."

    "Sau một thời gian dài chiến đấu, căn bệnh cuối cùng đã bị đánh bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vanquished'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defeated(bị đánh bại)
conquered(bị chinh phục)
subdued(bị khuất phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

victorious(chiến thắng)
triumphant(khải hoàn)

Từ liên quan (Related Words)

war(chiến tranh)
battle(trận chiến)
defeat(thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh Lịch sử Thể thao Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Vanquished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vanquished' thường được dùng để mô tả sự thất bại hoàn toàn trong một cuộc chiến, trận đấu, hoặc cuộc cạnh tranh nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'defeated' thông thường, nhấn mạnh sự áp đảo của người chiến thắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanquished'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Romans had vanquished their enemies before building the empire.
Người La Mã đã đánh bại kẻ thù của họ trước khi xây dựng đế chế.
Phủ định
They had not vanquished all resistance, pockets of rebels remained.
Họ đã không đánh bại tất cả sự kháng cự, các nhóm nổi dậy vẫn còn sót lại.
Nghi vấn
Had the invading army vanquished the local forces by dawn?
Liệu quân xâm lược đã đánh bại lực lượng địa phương trước bình minh chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the enemy had been vanquished sooner; then we wouldn't have suffered so much.
Tôi ước kẻ thù đã bị đánh bại sớm hơn; thì chúng ta đã không phải chịu đựng nhiều như vậy.
Phủ định
If only the rebellion hadn't vanquished the old regime; perhaps there would have been more stability.
Giá như cuộc nổi dậy đã không đánh bại chế độ cũ; có lẽ đã có sự ổn định hơn.
Nghi vấn
Do you wish the Romans hadn't vanquished Carthage, changing the course of history?
Bạn có ước rằng người La Mã đã không đánh bại Carthage, thay đổi tiến trình lịch sử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)