vanquish
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanquish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh bại hoàn toàn; chinh phục, chiến thắng triệt để.
Definition (English Meaning)
To defeat thoroughly; to overcome completely.
Ví dụ Thực tế với 'Vanquish'
-
"Our team vanquished all opponents and won the championship."
"Đội của chúng tôi đã đánh bại tất cả các đối thủ và giành chức vô địch."
-
"The virus was vanquished by the new vaccine."
"Virus đã bị đánh bại bởi vaccine mới."
-
"He vanquished his fear of public speaking."
"Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vanquish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vanquish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vanquish' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'defeat'. Nó thường được sử dụng để chỉ một chiến thắng áp đảo, dứt khoát, loại bỏ hoàn toàn khả năng đối phương phục hồi. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ chiến tranh, thể thao đến các cuộc tranh luận hay giải quyết vấn đề. So với 'conquer', 'vanquish' nhấn mạnh sự kết thúc và loại bỏ hơn là sự kiểm soát sau đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanquish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.