(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vanquish
C1

vanquish

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh bại hoàn toàn chiến thắng triệt để thắng lợi áp đảo tiêu diệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanquish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh bại hoàn toàn; chinh phục, chiến thắng triệt để.

Definition (English Meaning)

To defeat thoroughly; to overcome completely.

Ví dụ Thực tế với 'Vanquish'

  • "Our team vanquished all opponents and won the championship."

    "Đội của chúng tôi đã đánh bại tất cả các đối thủ và giành chức vô địch."

  • "The virus was vanquished by the new vaccine."

    "Virus đã bị đánh bại bởi vaccine mới."

  • "He vanquished his fear of public speaking."

    "Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vanquish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defeat(đánh bại)
conquer(chinh phục)
overcome(vượt qua)
subdue(khuất phục) rout(đánh tan)

Trái nghĩa (Antonyms)

succumb(chịu thua)
surrender(đầu hàng)
yield(nhượng bộ)

Từ liên quan (Related Words)

victory(chiến thắng)
triumph(khải hoàn)
domination(sự thống trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh/Chính trị/Thể thao (mang tính ẩn dụ)

Ghi chú Cách dùng 'Vanquish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vanquish' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'defeat'. Nó thường được sử dụng để chỉ một chiến thắng áp đảo, dứt khoát, loại bỏ hoàn toàn khả năng đối phương phục hồi. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ chiến tranh, thể thao đến các cuộc tranh luận hay giải quyết vấn đề. So với 'conquer', 'vanquish' nhấn mạnh sự kết thúc và loại bỏ hơn là sự kiểm soát sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanquish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)