(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vanquisher
C1

vanquisher

noun

Nghĩa tiếng Việt

người chinh phục người chiến thắng người đánh bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanquisher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đánh bại đối thủ hoặc kẻ thù; người chinh phục.

Definition (English Meaning)

A person who defeats an opponent or enemy; a conqueror.

Ví dụ Thực tế với 'Vanquisher'

  • "The vanquisher returned home to a hero's welcome."

    "Người chiến thắng trở về nhà và được chào đón như một người hùng."

  • "He was hailed as the vanquisher of the tyrant."

    "Ông được ca ngợi là người đánh bại bạo chúa."

  • "History remembers him as the vanquisher of injustice."

    "Lịch sử ghi nhớ ông là người đánh bại sự bất công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vanquisher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vanquisher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conqueror(người chinh phục)
victor(người chiến thắng)
winner(người thắng cuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

loser(người thua cuộc)
vanquished(người bị đánh bại)

Từ liên quan (Related Words)

warrior(chiến binh)
battle(trận chiến)
victory(chiến thắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh/Chính trị/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Vanquisher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vanquisher' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'winner' hoặc 'conqueror'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, văn học hoặc chính trị để mô tả một chiến thắng lớn hoặc sự áp đảo hoàn toàn. So với 'conqueror', 'vanquisher' tập trung nhiều hơn vào hành động đánh bại đối thủ, còn 'conqueror' nhấn mạnh đến việc chiếm đóng và kiểm soát lãnh thổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'Vanquisher of' thường được dùng để chỉ người chiến thắng trước một đối thủ cụ thể. Ví dụ: 'He was the vanquisher of the invading army.' ('Anh ta là người đánh bại đội quân xâm lược'). 'Vanquisher over' tương tự, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn về việc chiến thắng một khó khăn hoặc tình huống. Ví dụ: 'She was the vanquisher over adversity.' ('Cô ấy là người chiến thắng nghịch cảnh').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanquisher'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hero was a vanquisher of evil dragons.
Người hùng là một người đánh bại những con rồng ác.
Phủ định
He is not a vanquisher of the innocent.
Anh ấy không phải là người đánh bại những người vô tội.
Nghi vấn
Is she the vanquisher of all her rivals?
Cô ấy có phải là người đánh bại tất cả các đối thủ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)