(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vaudeville
C1

vaudeville

noun

Nghĩa tiếng Việt

tạp kỹ kiểu Mỹ đầu thế kỷ 20
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vaudeville'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình giải trí phổ biến chủ yếu ở Mỹ vào đầu thế kỷ 20, bao gồm sự pha trộn của các tiết mục đặc biệt như hài kịch burlesque, ca hát và nhảy múa.

Definition (English Meaning)

A type of entertainment popular chiefly in the US in the early 20th century, featuring a mixture of specialty acts such as burlesque comedy and song and dance.

Ví dụ Thực tế với 'Vaudeville'

  • "The old theater was once a famous vaudeville house."

    "Rạp hát cũ từng là một nhà hát vaudeville nổi tiếng."

  • "Many famous performers got their start in vaudeville."

    "Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã bắt đầu sự nghiệp của họ trong vaudeville."

  • "Vaudeville declined in popularity with the rise of cinema."

    "Vaudeville suy giảm về mức độ phổ biến khi điện ảnh phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vaudeville'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vaudeville
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

variety show(chương trình tạp kỹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

burlesque(hài kịch burlesque)
revue(tạp kỹ (có chủ đề))
musical theatre(nhạc kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Vaudeville'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vaudeville khác với revue ở chỗ nó nhấn mạnh vào các tiết mục riêng lẻ hơn là một chủ đề chung. Nó cũng khác với nhạc kịch (musical theatre) ở chỗ không có cốt truyện xuyên suốt và các bài hát thường không liên quan đến nhau về mặt nội dung. Vaudeville thường được coi là một hình thức giải trí bình dân, hướng đến đại chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vaudeville'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)