(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vehicular
B2

vehicular

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về xe cộ liên quan đến xe giao thông xe cộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vehicular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được thiết kế cho các loại xe.

Definition (English Meaning)

Relating to or designed for vehicles.

Ví dụ Thực tế với 'Vehicular'

  • "Vehicular traffic was heavy on the highway."

    "Lưu lượng xe cộ trên đường cao tốc rất lớn."

  • "Vehicular access to the building is restricted."

    "Việc tiếp cận tòa nhà bằng xe cộ bị hạn chế."

  • "The vehicular tunnel provides a faster route."

    "Đường hầm xe cộ cung cấp một tuyến đường nhanh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vehicular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: vehicular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vehicle(phương tiện)
traffic(giao thông)
transportation(vận tải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Vehicular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vehicular' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, quy định, hoặc thiết kế liên quan đến xe cộ, đặc biệt là xe có động cơ. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp với việc sử dụng và hoạt động của xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vehicular'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the vehicular traffic was very heavy that day.
Cô ấy nói rằng giao thông xe cộ rất đông đúc vào ngày hôm đó.
Phủ định
He told me that vehicular access was not permitted after 10 PM.
Anh ấy nói với tôi rằng việc tiếp cận bằng xe cộ không được phép sau 10 giờ tối.
Nghi vấn
She asked if the vehicular accident had caused any injuries.
Cô ấy hỏi liệu vụ tai nạn xe cộ có gây ra thương tích nào không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been implementing new vehicular safety regulations before the accident occurred.
Họ đã và đang thực hiện các quy định an toàn xe cộ mới trước khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
The city hadn't been addressing the increasing vehicular traffic issues before the residents complained.
Thành phố đã không giải quyết các vấn đề giao thông xe cộ ngày càng tăng trước khi cư dân phàn nàn.
Nghi vấn
Had the company been testing the new vehicular technology extensively before its public release?
Công ty đã thử nghiệm công nghệ xe cộ mới một cách rộng rãi trước khi phát hành công khai chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)