venue
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa điểm nơi một sự kiện công cộng hoặc cuộc họp diễn ra.
Definition (English Meaning)
The place where a public event or meeting happens.
Ví dụ Thực tế với 'Venue'
-
"The hotel is an ideal venue for conferences and business meetings."
"Khách sạn là một địa điểm lý tưởng cho các hội nghị và cuộc họp kinh doanh."
-
"They couldn't find a suitable venue for the wedding reception."
"Họ không thể tìm được một địa điểm phù hợp cho tiệc cưới."
-
"The sports venue is easily accessible by public transport."
"Địa điểm thể thao dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện giao thông công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: venue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'venue' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể, có chuẩn bị và phù hợp cho một mục đích nhất định. Khác với 'place' (địa điểm) có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết được chuẩn bị cho một mục đích cụ thể, 'venue' mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn. Ví dụ, một buổi hòa nhạc diễn ra tại một 'venue' (nhà hát, sân vận động) chứ không đơn thuần là một 'place'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' thường được sử dụng khi nói đến một địa điểm cụ thể: 'The concert is at the venue.' 'In' thường được sử dụng khi đề cập đến một khu vực rộng lớn hơn hoặc khi nhấn mạnh sự chứa đựng: 'The event is in a large venue.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venue'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert venue, which hosted many famous singers, was packed with audiences.
|
Địa điểm tổ chức hòa nhạc, nơi đã đón tiếp nhiều ca sĩ nổi tiếng, chật kín khán giả. |
| Phủ định |
This isn't the venue where the conference will be held.
|
Đây không phải là địa điểm nơi hội nghị sẽ được tổ chức. |
| Nghi vấn |
Is this the venue that you mentioned?
|
Đây có phải là địa điểm mà bạn đã đề cập không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, the staff will have been preparing the venue for over six hours.
|
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, nhân viên sẽ đã chuẩn bị địa điểm trong hơn sáu tiếng. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have been using this venue for meetings anymore.
|
Vào cuối tuần, họ sẽ không còn sử dụng địa điểm này cho các cuộc họp nữa. |
| Nghi vấn |
Will they have been decorating the venue all day before the wedding?
|
Liệu họ đã trang trí địa điểm cả ngày trước đám cưới chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band was playing loudly at the venue last night.
|
Ban nhạc đã chơi rất ồn ào tại địa điểm tổ chức tối qua. |
| Phủ định |
They weren't considering that venue for the conference.
|
Họ đã không xem xét địa điểm đó cho hội nghị. |
| Nghi vấn |
Were they searching for a suitable venue when the accident happened?
|
Họ có đang tìm kiếm một địa điểm phù hợp khi tai nạn xảy ra không? |