(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veritable
C1

veritable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thật sự thực sự đích thực có thể coi là chính hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veritable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó là thật, chính xác, hoặc có thể coi là

Definition (English Meaning)

used to emphasize that something is genuine or true

Ví dụ Thực tế với 'Veritable'

  • "My garden had become a veritable jungle."

    "Khu vườn của tôi đã trở thành một khu rừng thực sự."

  • "The museum is a veritable treasure trove of ancient artifacts."

    "Bảo tàng là một kho tàng thực sự các hiện vật cổ xưa."

  • "He was a veritable genius in mathematics."

    "Anh ấy thực sự là một thiên tài toán học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veritable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: veritable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authentic(xác thực, đích thực)
genuine(chân thật, thành thật)
real(thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

false(giả)
fake(giả mạo)
spurious(giả, không có cơ sở)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Veritable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'veritable' thường được sử dụng để mô tả điều gì đó là một ví dụ điển hình, rõ ràng, hoặc có thể xem như là biểu tượng của một cái gì đó. Nó mang tính chất trang trọng và nhấn mạnh mức độ xác thực hoặc tầm quan trọng của sự vật, sự việc được mô tả. Khác với 'real' (thật) chỉ đơn thuần là sự tồn tại khách quan, 'veritable' mang ý nghĩa chủ quan hơn, thể hiện sự đánh giá cao của người nói về mức độ 'thật' của sự vật, sự việc. Nó cũng khác với 'actual' (thực tế) vì 'veritable' thường dùng để so sánh hoặc ẩn dụ hơn là chỉ ra một sự thật hiển nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veritable'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her knowledge of ancient history is a veritable treasure trove is undeniable.
Việc kiến thức của cô ấy về lịch sử cổ đại là một kho tàng thực sự không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether his claim that he witnessed a veritable miracle is true has not been verified.
Việc lời tuyên bố của anh ta rằng anh ta đã chứng kiến một phép màu thực sự có đúng hay không vẫn chưa được xác minh.
Nghi vấn
Whether the professor's lecture presented a veritable challenge to students is something we should consider.
Liệu bài giảng của giáo sư có đưa ra một thử thách thực sự cho sinh viên hay không là điều chúng ta nên cân nhắc.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, the exam would have been a veritable breeze.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, kỳ thi đã có thể dễ như ăn kẹo.
Phủ định
If she hadn't been such a veritable saint, she wouldn't have forgiven him so easily.
Nếu cô ấy không phải là một người tốt bụng như vậy, cô ấy đã không tha thứ cho anh ta dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Would you have considered him a veritable genius if he had actually solved the problem?
Bạn có coi anh ấy là một thiên tài thực sự nếu anh ấy thực sự giải quyết được vấn đề không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That performance was a veritable tour de force, wasn't it?
Màn trình diễn đó thực sự là một màn trình diễn xuất sắc, phải không?
Phủ định
It wasn't a veritable feast, was it?
Đó không phải là một bữa tiệc thực sự thịnh soạn, phải không?
Nghi vấn
This is a veritable goldmine, isn't it?
Đây là một mỏ vàng thực sự, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum is a veritable treasure trove of historical artifacts.
Viện bảo tàng là một kho tàng thực sự của các hiện vật lịch sử.
Phủ định
Isn't it a veritable paradise for bird watchers?
Chẳng phải đó là một thiên đường thực sự cho những người ngắm chim sao?
Nghi vấn
It is not a veritable solution to the problem.
Đó không phải là một giải pháp thực sự cho vấn đề.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historical account he provided was a veritable treasure trove of information.
Câu chuyện lịch sử mà anh ấy cung cấp là một kho thông tin thực sự quý giá.
Phủ định
The storm last night wasn't a veritable hurricane, but it was certainly powerful.
Cơn bão đêm qua không phải là một cơn cuồng phong thực sự, nhưng chắc chắn nó rất mạnh.
Nghi vấn
Was the archaeological find a veritable Rosetta Stone for understanding the ancient civilization?
Liệu phát hiện khảo cổ có phải là một viên đá Rosetta thực sự để hiểu nền văn minh cổ đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)