(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veritably
C1

veritably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thực sự quả thật đích thực thật là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veritably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chân thật; thực sự; đích thực.

Definition (English Meaning)

Truly; really; in a true manner.

Ví dụ Thực tế với 'Veritably'

  • "The crowd was veritably wild with excitement."

    "Đám đông thực sự cuồng nhiệt vì phấn khích."

  • "It is veritably a miracle that he survived."

    "Việc anh ấy sống sót thực sự là một điều kỳ diệu."

  • "The old house was veritably a museum of forgotten things."

    "Ngôi nhà cũ thực sự là một bảo tàng của những đồ vật bị lãng quên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veritably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: veritably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

truly(thật sự)
really(thực sự)
genuinely(chân thành)
actually(thực tế)
indeed(quả thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

falsely(sai lầm)
apparently(có vẻ như)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Veritably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'veritably' nhấn mạnh tính xác thực và sự thật của một tuyên bố. Nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để tăng cường sức mạnh của lời nói. So với 'really' hoặc 'truly', 'veritably' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn về độ chính xác và tính chân thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veritably'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient forest, where the trees veritably touched the sky, was a place of unparalleled beauty.
Khu rừng cổ thụ, nơi những cái cây thực sự chạm đến bầu trời, là một nơi có vẻ đẹp vô song.
Phủ định
The claim that he, who is veritably known for his honesty, would lie is simply absurd.
Lời khẳng định rằng anh ta, người thực sự nổi tiếng vì sự trung thực của mình, sẽ nói dối là hoàn toàn vô lý.
Nghi vấn
Is this the path, where one veritably faces their greatest fears, leading to true enlightenment?
Đây có phải là con đường, nơi người ta thực sự đối mặt với những nỗi sợ hãi lớn nhất của mình, dẫn đến sự giác ngộ thực sự?
(Vị trí vocab_tab4_inline)