veritably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veritably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chân thật; thực sự; đích thực.
Definition (English Meaning)
Truly; really; in a true manner.
Ví dụ Thực tế với 'Veritably'
-
"The crowd was veritably wild with excitement."
"Đám đông thực sự cuồng nhiệt vì phấn khích."
-
"It is veritably a miracle that he survived."
"Việc anh ấy sống sót thực sự là một điều kỳ diệu."
-
"The old house was veritably a museum of forgotten things."
"Ngôi nhà cũ thực sự là một bảo tàng của những đồ vật bị lãng quên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Veritably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: veritably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Veritably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'veritably' nhấn mạnh tính xác thực và sự thật của một tuyên bố. Nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để tăng cường sức mạnh của lời nói. So với 'really' hoặc 'truly', 'veritably' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn về độ chính xác và tính chân thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Veritably'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient forest, where the trees veritably touched the sky, was a place of unparalleled beauty.
|
Khu rừng cổ thụ, nơi những cái cây thực sự chạm đến bầu trời, là một nơi có vẻ đẹp vô song. |
| Phủ định |
The claim that he, who is veritably known for his honesty, would lie is simply absurd.
|
Lời khẳng định rằng anh ta, người thực sự nổi tiếng vì sự trung thực của mình, sẽ nói dối là hoàn toàn vô lý. |
| Nghi vấn |
Is this the path, where one veritably faces their greatest fears, leading to true enlightenment?
|
Đây có phải là con đường, nơi người ta thực sự đối mặt với những nỗi sợ hãi lớn nhất của mình, dẫn đến sự giác ngộ thực sự? |