genuinely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuinely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chân thành và trung thực; thật sự.
Definition (English Meaning)
In a sincere and honest way; truly.
Ví dụ Thực tế với 'Genuinely'
-
"He genuinely apologized for his mistake."
"Anh ấy thật lòng xin lỗi vì lỗi của mình."
-
"She was genuinely happy to see him."
"Cô ấy thực sự vui khi gặp anh ấy."
-
"The company is genuinely committed to environmental protection."
"Công ty thực sự cam kết bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genuinely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: genuinely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genuinely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genuinely' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực và trung thực của một hành động, cảm xúc hoặc phẩm chất. Nó khác với 'really' hoặc 'very' ở chỗ nó mang một ý nghĩa sâu sắc hơn về sự chân thành. Ví dụ: 'She genuinely cares about her students' có nghĩa là cô ấy thực sự quan tâm đến học sinh của mình, không chỉ là một cách thể hiện bề ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuinely'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had genuinely tried to understand her feelings, I would be a better friend now.
|
Nếu tôi đã thực sự cố gắng hiểu cảm xúc của cô ấy, tôi sẽ là một người bạn tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't genuinely interested in the project, she wouldn't have spent so much time on it.
|
Nếu cô ấy không thực sự quan tâm đến dự án, cô ấy đã không dành nhiều thời gian cho nó như vậy. |
| Nghi vấn |
If you had genuinely believed in him, would you be so surprised by his success?
|
Nếu bạn đã thực sự tin tưởng anh ấy, bạn có ngạc nhiên về thành công của anh ấy như vậy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She genuinely cares about her students.
|
Cô ấy thực sự quan tâm đến học sinh của mình. |
| Phủ định |
Never have I genuinely encountered such kindness.
|
Chưa bao giờ tôi thực sự gặp được lòng tốt như vậy. |
| Nghi vấn |
Is it genuinely possible to achieve world peace?
|
Có thực sự có thể đạt được hòa bình thế giới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has genuinely forgiven him for his mistakes.
|
Cô ấy đã thực sự tha thứ cho anh ấy vì những lỗi lầm của anh ấy. |
| Phủ định |
I haven't genuinely believed in any conspiracy theories so far.
|
Tôi chưa thực sự tin vào bất kỳ thuyết âm mưu nào cho đến nay. |
| Nghi vấn |
Has he genuinely apologized for his behavior at the party?
|
Anh ấy đã thực sự xin lỗi vì hành vi của mình tại bữa tiệc chưa? |