(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genuinely
C1

genuinely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thật lòng chân thành thực sự một cách chân thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuinely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chân thành và trung thực; thật sự.

Definition (English Meaning)

In a sincere and honest way; truly.

Ví dụ Thực tế với 'Genuinely'

  • "He genuinely apologized for his mistake."

    "Anh ấy thật lòng xin lỗi vì lỗi của mình."

  • "She was genuinely happy to see him."

    "Cô ấy thực sự vui khi gặp anh ấy."

  • "The company is genuinely committed to environmental protection."

    "Công ty thực sự cam kết bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genuinely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: genuinely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sincerely(chân thành)
honestly(thật thà)
truly(thật sự)
authentically(xác thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

insincerely(giả tạo)
falsely(sai sự thật)
dishonestly(không trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Genuinely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'genuinely' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực và trung thực của một hành động, cảm xúc hoặc phẩm chất. Nó khác với 'really' hoặc 'very' ở chỗ nó mang một ý nghĩa sâu sắc hơn về sự chân thành. Ví dụ: 'She genuinely cares about her students' có nghĩa là cô ấy thực sự quan tâm đến học sinh của mình, không chỉ là một cách thể hiện bề ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuinely'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had genuinely tried to understand her feelings, I would be a better friend now.
Nếu tôi đã thực sự cố gắng hiểu cảm xúc của cô ấy, tôi sẽ là một người bạn tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If she weren't genuinely interested in the project, she wouldn't have spent so much time on it.
Nếu cô ấy không thực sự quan tâm đến dự án, cô ấy đã không dành nhiều thời gian cho nó như vậy.
Nghi vấn
If you had genuinely believed in him, would you be so surprised by his success?
Nếu bạn đã thực sự tin tưởng anh ấy, bạn có ngạc nhiên về thành công của anh ấy như vậy không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She genuinely cares about her students.
Cô ấy thực sự quan tâm đến học sinh của mình.
Phủ định
Never have I genuinely encountered such kindness.
Chưa bao giờ tôi thực sự gặp được lòng tốt như vậy.
Nghi vấn
Is it genuinely possible to achieve world peace?
Có thực sự có thể đạt được hòa bình thế giới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has genuinely forgiven him for his mistakes.
Cô ấy đã thực sự tha thứ cho anh ấy vì những lỗi lầm của anh ấy.
Phủ định
I haven't genuinely believed in any conspiracy theories so far.
Tôi chưa thực sự tin vào bất kỳ thuyết âm mưu nào cho đến nay.
Nghi vấn
Has he genuinely apologized for his behavior at the party?
Anh ấy đã thực sự xin lỗi vì hành vi của mình tại bữa tiệc chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)