(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vermicomposting
C1

vermicomposting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ủ phân trùn quế ủ phân bằng giun
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vermicomposting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sử dụng giun để phân hủy chất thải hữu cơ thành một loại phân bón giàu dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

The process of using worms to decompose organic waste into a nutrient-rich soil amendment.

Ví dụ Thực tế với 'Vermicomposting'

  • "Vermicomposting is an effective way to reduce household waste and create valuable fertilizer."

    "Ủ phân trùn quế là một cách hiệu quả để giảm chất thải sinh hoạt và tạo ra phân bón có giá trị."

  • "Many gardeners use vermicomposting to enrich their soil."

    "Nhiều người làm vườn sử dụng phương pháp ủ phân trùn quế để làm giàu đất của họ."

  • "Vermicomposting systems can be set up indoors or outdoors."

    "Hệ thống ủ phân trùn quế có thể được thiết lập trong nhà hoặc ngoài trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vermicomposting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vermicomposting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worm composting(ủ phân giun)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

composting(ủ phân hữu cơ)
worm castings(phân trùn quế)
vermicast(chất thải giun)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Vermicomposting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vermicomposting là một phương pháp ủ phân hữu cơ sinh học sử dụng các loài giun khác nhau, thường là giun đất đỏ (Eisenia fetida), để chuyển đổi chất thải hữu cơ thành phân trùn quế (worm castings). Nó khác với composting truyền thống ở chỗ sử dụng giun để tăng tốc quá trình phân hủy và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Vermicomposting đặc biệt hữu ích cho việc xử lý chất thải thực phẩm và chất thải vườn quy mô nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Vermicomposting *of* food scraps: đề cập đến quá trình ủ phân giun từ vụn thức ăn. Vermicomposting *with* red worms: đề cập đến việc sử dụng giun đỏ trong quá trình ủ phân giun.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vermicomposting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)