amendment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amendment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sửa đổi, bổ sung nhỏ được thiết kế để cải thiện một văn bản, đạo luật, v.v.
Definition (English Meaning)
A minor change or addition designed to improve a text, piece of legislation, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Amendment'
-
"The Fourteenth Amendment to the U.S. Constitution guarantees equal protection under the law."
"Tu chính án thứ mười bốn của Hiến pháp Hoa Kỳ đảm bảo sự bảo vệ bình đẳng theo pháp luật."
-
"The Senate approved the amendment by a two-thirds vote."
"Thượng viện đã thông qua sửa đổi với số phiếu hai phần ba."
-
"The proposed amendment would limit the president's power."
"Đề xuất sửa đổi sẽ hạn chế quyền lực của tổng thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amendment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amendment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amendment' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ một sự thay đổi hoặc bổ sung chính thức vào một văn bản pháp lý, hiến pháp hoặc quy tắc hiện hành. Nó khác với 'revision', vốn là một sự thay đổi lớn hơn, đôi khi bao gồm việc viết lại một phần đáng kể của văn bản. 'Amendment' mang tính cụ thể và nhắm đến việc khắc phục các thiếu sót hoặc cải thiện hiệu quả của văn bản gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Amendment to' thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc văn bản mà sự sửa đổi được áp dụng (ví dụ: an amendment to the constitution). 'Amendment of' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ hành động sửa đổi (ví dụ: the amendment of the law).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amendment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.