(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vermin
C1

vermin

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật/loài vật gây hại sâu bọ (nghĩa bóng) lũ sâu mọt (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vermin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật hoang dã và chim mang bệnh hoặc gây hại cho mùa màng hoặc các tòa nhà.

Definition (English Meaning)

Wild mammals and birds that carry disease or damage crops or buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Vermin'

  • "The city has a serious problem with vermin."

    "Thành phố đang có một vấn đề nghiêm trọng với các loài vật gây hại."

  • "Rats and mice are common vermin."

    "Chuột cống và chuột nhắt là những loài vật gây hại phổ biến."

  • "The government needs to do more to control vermin in the city."

    "Chính phủ cần phải làm nhiều hơn nữa để kiểm soát các loài vật gây hại trong thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vermin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vermin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pests(côn trùng/động vật gây hại)
scum(cặn bã xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Vermin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vermin' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những loài vật gây hại, đáng ghét và khó kiểm soát. Nó thường liên quan đến các vấn đề về vệ sinh và bệnh tật. Khác với 'pest' (côn trùng gây hại), 'vermin' thường ám chỉ các loài động vật có vú và chim lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Vermin of' thường được sử dụng để chỉ loại hoặc nguồn gốc của vật gây hại. Ví dụ: 'the vermin of the streets'. 'Vermin for' hiếm khi được sử dụng nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh nhất định, ví dụ 'poison vermin for rats'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vermin'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we don't control the vermin, they will destroy our crops.
Nếu chúng ta không kiểm soát loài gây hại, chúng sẽ phá hủy mùa màng của chúng ta.
Phủ định
If you leave food out, you won't prevent vermin from entering your house.
Nếu bạn để thức ăn bên ngoài, bạn sẽ không ngăn được loài gây hại xâm nhập vào nhà bạn.
Nghi vấn
Will we have a vermin problem if we don't clean up this mess?
Chúng ta sẽ gặp vấn đề về loài gây hại nếu chúng ta không dọn dẹp đống lộn xộn này chứ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you leave food out, vermin appear.
Nếu bạn để thức ăn bên ngoài, sâu bọ sẽ xuất hiện.
Phủ định
If a building is properly sealed, vermin don't usually get in.
Nếu một tòa nhà được niêm phong đúng cách, sâu bọ thường không xâm nhập được.
Nghi vấn
If you hear scratching in the walls, is it vermin?
Nếu bạn nghe thấy tiếng cào cấu trong tường, đó có phải là sâu bọ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house was infested with vermin.
Ngôi nhà cũ bị nhiễm đầy sâu bọ.
Phủ định
There isn't any vermin in the new building.
Không có bất kỳ loài sâu bọ nào trong tòa nhà mới.
Nghi vấn
What kind of vermin did the exterminator find in the restaurant?
Loại sâu bọ nào mà người diệt côn trùng tìm thấy trong nhà hàng?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The exterminator will deal with the vermin infestation next week.
Người diệt côn trùng sẽ xử lý sự phá hoại của loài gặm nhấm vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to tolerate the vermin in their garden anymore.
Họ sẽ không dung thứ cho loài gặm nhấm trong vườn của họ nữa.
Nghi vấn
Will the city council address the vermin problem in the downtown area?
Hội đồng thành phố sẽ giải quyết vấn đề loài gặm nhấm ở khu vực trung tâm thành phố chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)