(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infestation
C1

infestation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phá hoại của sâu bọ sự tràn lan (của sâu bệnh/ký sinh trùng) dịch bệnh (cây trồng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infestation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xâm nhập hoặc tràn lan của sâu bệnh hoặc ký sinh trùng.

Definition (English Meaning)

The state of being invaded or overrun by pests or parasites.

Ví dụ Thực tế với 'Infestation'

  • "The city is battling a rat infestation."

    "Thành phố đang chiến đấu với một sự tràn lan chuột."

  • "An infestation of cockroaches was discovered in the kitchen."

    "Một sự tràn lan gián đã được phát hiện trong nhà bếp."

  • "The farmer lost a significant portion of his crop due to insect infestation."

    "Người nông dân đã mất một phần đáng kể mùa màng do sự xâm nhập của côn trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infestation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infestation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Infestation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infestation' thường được dùng để chỉ số lượng lớn các sinh vật gây hại đang xâm chiếm một khu vực hoặc cơ thể. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự khó chịu, phiền toái hoặc nguy hiểm do sự xâm nhập này gây ra. Khác với 'infection' (nhiễm trùng), thường liên quan đến vi sinh vật gây bệnh bên trong cơ thể, 'infestation' thường ám chỉ sự xâm nhập của các sinh vật lớn hơn, có thể nhìn thấy được, bên ngoài hoặc trên bề mặt cơ thể, đồ vật, hoặc khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi dùng 'with', 'infestation' mô tả thứ gì đó bị xâm nhập bởi sâu bệnh (ví dụ: The house has an infestation with termites). Khi dùng 'by', nhấn mạnh tác nhân gây ra sự xâm nhập (ví dụ: The crop suffered from an infestation by locusts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infestation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The infestation of rats in the old building was a serious problem.
Sự phá hoại của chuột trong tòa nhà cũ là một vấn đề nghiêm trọng.
Phủ định
There isn't an infestation of termites in the new house.
Không có sự phá hoại của mối mọt trong ngôi nhà mới.
Nghi vấn
Is the infestation of cockroaches under control?
Sự phá hoại của gián có đang được kiểm soát không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house had a severe rat infestation.
Ngôi nhà cũ bị chuột phá hoại nghiêm trọng.
Phủ định
Fortunately, we haven't had an ant infestation this year.
May mắn thay, chúng tôi không bị kiến xâm nhập năm nay.
Nghi vấn
Did the farmer report an infestation of locusts?
Người nông dân có báo cáo về sự phá hoại của châu chấu không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house, riddled with termites, suffered a severe infestation, and it was deemed uninhabitable.
Ngôi nhà cũ, bị mối mọt tàn phá, phải chịu một sự xâm nhập nghiêm trọng, và nó bị coi là không thể ở được.
Phủ định
Despite the overgrown garden, the house, thankfully, did not have an infestation of rodents, insects, or other pests.
Mặc dù khu vườn mọc um tùm, nhưng may mắn thay, ngôi nhà không bị chuột bọ, côn trùng hoặc các loài gây hại khác xâm nhập.
Nghi vấn
Considering the damp conditions, does the basement, an area often overlooked, have an infestation of mold?
Xem xét điều kiện ẩm ướt, liệu tầng hầm, một khu vực thường bị bỏ qua, có bị nấm mốc xâm nhập không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The exterminators will be battling the insect infestation all day tomorrow.
Những người diệt côn trùng sẽ chiến đấu với sự phá hoại của côn trùng cả ngày mai.
Phủ định
We won't be experiencing an infestation of rodents in the new apartment building.
Chúng ta sẽ không phải trải qua sự xâm nhập của loài gặm nhấm trong tòa nhà chung cư mới.
Nghi vấn
Will the farmers be suffering from a locust infestation this summer?
Liệu nông dân có phải chịu đựng sự phá hoại của châu chấu vào mùa hè này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)