(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vernal
C1

vernal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về mùa xuân có tính chất mùa xuân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vernal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, vào mùa xuân hoặc thích hợp cho mùa xuân.

Definition (English Meaning)

Of, in, or appropriate to spring.

Ví dụ Thực tế với 'Vernal'

  • "The vernal equinox marks the beginning of spring."

    "Xuân phân đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân."

  • "The vernal sunshine warmed the earth."

    "Ánh nắng mùa xuân sưởi ấm trái đất."

  • "The vernal freshness of the air was invigorating."

    "Sự tươi mát mùa xuân của không khí thật là sảng khoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vernal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: vernal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

springtime(thuộc về mùa xuân, có tính chất mùa xuân)
springlike(giống như mùa xuân)

Trái nghĩa (Antonyms)

autumnal(thuộc về mùa thu)
wintry(thuộc về mùa đông)

Từ liên quan (Related Words)

equinox(điểm phân (xuân phân, thu phân))
flora(hệ thực vật)
fauna(hệ động vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên nhiên Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Vernal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vernal' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc các ngữ cảnh mang tính miêu tả cao. Nó gợi lên sự tươi mới, tái sinh và sức sống tràn đầy của mùa xuân. So với các từ đồng nghĩa như 'springtime' (chỉ thời gian mùa xuân) hay 'springlike' (giống như mùa xuân), 'vernal' nhấn mạnh hơn vào bản chất, đặc điểm vốn có của mùa xuân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vernal'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vernal equinox brings warmer weather, doesn't it?
Xuân phân mang đến thời tiết ấm áp hơn, phải không?
Phủ định
The vernal bloom isn't as vibrant this year, is it?
Sự nở rộ mùa xuân năm nay không rực rỡ bằng, phải không?
Nghi vấn
It's a vernal scene, isn't it?
Đây là một cảnh xuân, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vernal equinox marks the beginning of spring.
Xuân phân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân.
Phủ định
The landscape wasn't vernal at all during the harsh winter.
Phong cảnh hoàn toàn không có vẻ gì là mùa xuân trong suốt mùa đông khắc nghiệt.
Nghi vấn
When does the vernal season typically begin?
Mùa xuân thường bắt đầu khi nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)