vernal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vernal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về, vào mùa xuân hoặc thích hợp cho mùa xuân.
Definition (English Meaning)
Of, in, or appropriate to spring.
Ví dụ Thực tế với 'Vernal'
-
"The vernal equinox marks the beginning of spring."
"Xuân phân đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân."
-
"The vernal sunshine warmed the earth."
"Ánh nắng mùa xuân sưởi ấm trái đất."
-
"The vernal freshness of the air was invigorating."
"Sự tươi mát mùa xuân của không khí thật là sảng khoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vernal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vernal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vernal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vernal' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc các ngữ cảnh mang tính miêu tả cao. Nó gợi lên sự tươi mới, tái sinh và sức sống tràn đầy của mùa xuân. So với các từ đồng nghĩa như 'springtime' (chỉ thời gian mùa xuân) hay 'springlike' (giống như mùa xuân), 'vernal' nhấn mạnh hơn vào bản chất, đặc điểm vốn có của mùa xuân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vernal'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vernal equinox brings warmer weather, doesn't it?
|
Xuân phân mang đến thời tiết ấm áp hơn, phải không? |
| Phủ định |
The vernal bloom isn't as vibrant this year, is it?
|
Sự nở rộ mùa xuân năm nay không rực rỡ bằng, phải không? |
| Nghi vấn |
It's a vernal scene, isn't it?
|
Đây là một cảnh xuân, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vernal equinox marks the beginning of spring.
|
Xuân phân đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân. |
| Phủ định |
The landscape wasn't vernal at all during the harsh winter.
|
Phong cảnh hoàn toàn không có vẻ gì là mùa xuân trong suốt mùa đông khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
When does the vernal season typically begin?
|
Mùa xuân thường bắt đầu khi nào? |