(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fauna
C1

fauna

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ động vật giới động vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fauna'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ động vật của một vùng, môi trường sống hoặc kỷ địa chất cụ thể.

Definition (English Meaning)

The animals of a particular region, habitat, or geological period.

Ví dụ Thực tế với 'Fauna'

  • "The fauna of the Amazon rainforest is incredibly diverse."

    "Hệ động vật của rừng mưa Amazon vô cùng đa dạng."

  • "Scientists are studying the impact of climate change on the local fauna."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ động vật địa phương."

  • "The islands are home to a unique fauna, including several endemic species."

    "Các hòn đảo là nhà của một hệ động vật độc đáo, bao gồm một số loài đặc hữu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fauna'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fauna
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wildlife(động vật hoang dã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Fauna'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fauna' dùng để chỉ tất cả các loài động vật sống trong một khu vực hoặc thời kỳ cụ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh thái học, địa lý sinh học và cổ sinh vật học. Không giống như 'animal' chỉ một con vật đơn lẻ, 'fauna' đề cập đến toàn bộ quần thể động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Fauna of’ dùng để chỉ hệ động vật của một khu vực cụ thể (ví dụ: ‘fauna of Vietnam’). ‘Fauna in’ thường đi kèm với một môi trường sống (ví dụ: ‘fauna in the rainforest’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fauna'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had protected the forests, the local fauna would be thriving now.
Nếu chúng ta đã bảo vệ những khu rừng, hệ động vật địa phương đã phát triển mạnh mẽ vào bây giờ.
Phủ định
If the conservationists hadn't intervened, the endangered fauna would be extinct by now.
Nếu các nhà bảo tồn không can thiệp, hệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng có lẽ đã tuyệt chủng vào bây giờ.
Nghi vấn
If the government had implemented stricter regulations, would the fauna be more diverse today?
Nếu chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn, thì hệ động vật ngày nay có đa dạng hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the climate changes drastically, the local fauna adapts or migrates.
Nếu khí hậu thay đổi đột ngột, hệ động vật địa phương thích nghi hoặc di cư.
Phủ định
When a new predator arrives, the existing fauna doesn't always survive.
Khi một loài săn mồi mới xuất hiện, hệ động vật hiện tại không phải lúc nào cũng sống sót.
Nghi vấn
If a habitat is destroyed, does the fauna suffer?
Nếu một môi trường sống bị phá hủy, hệ động vật có bị ảnh hưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)