(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vertex
C1

vertex

noun

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh điểm nút (trong đồ thị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vertex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm cao nhất; đỉnh.

Definition (English Meaning)

The highest point; the top or apex.

Ví dụ Thực tế với 'Vertex'

  • "The vertex of the triangle is opposite the base."

    "Đỉnh của tam giác nằm đối diện với đáy."

  • "The vertex of the parabola is at (2, 3)."

    "Đỉnh của parabol nằm tại tọa độ (2, 3)."

  • "The algorithm finds the shortest path between two vertices in a graph."

    "Thuật toán tìm đường đi ngắn nhất giữa hai đỉnh trong một đồ thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vertex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vertex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apex(đỉnh)
peak(đỉnh)
summit(đỉnh, chóp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

edge(cạnh)
face(mặt)
node(nút (trong đồ thị))

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Vertex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh thông thường, 'vertex' chỉ điểm cao nhất của một vật thể. Trong hình học và toán học, nó thường dùng để chỉ điểm giao nhau của các đường thẳng, cạnh hoặc mặt phẳng tạo thành một góc hoặc một đỉnh. Khác với 'apex' (đỉnh), 'vertex' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và hình học chính xác hơn. 'Apex' mang tính trừu tượng hơn và có thể chỉ đỉnh cao trong sự nghiệp hoặc thành tựu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at the vertex': Chỉ vị trí tại đỉnh. 'of the vertex': Thuộc về đỉnh, ví dụ: 'coordinates of the vertex'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vertex'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vertex of the cone is at the very top.
Đỉnh của hình nón nằm ở trên cùng.
Phủ định
The shape does not have a clear vertex.
Hình dạng không có một đỉnh rõ ràng.
Nghi vấn
Is the vertex of the triangle pointing upwards?
Đỉnh của tam giác có hướng lên trên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)