apex
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đỉnh điểm, điểm cao nhất của cái gì đó
Definition (English Meaning)
the highest point of something
Ví dụ Thực tế với 'Apex'
-
"The apex of his career was when he won the Nobel Prize."
"Đỉnh cao sự nghiệp của ông ấy là khi ông ấy đoạt giải Nobel."
-
"The country reached the apex of its power in the 18th century."
"Đất nước đạt đến đỉnh cao quyền lực vào thế kỷ 18."
-
"The mountain's apex was covered in snow."
"Đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apex' thường được sử dụng để chỉ điểm cao nhất về mặt vật lý, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ đỉnh cao của thành công, quyền lực, hoặc một quá trình. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'top' hay 'peak'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At the apex’ chỉ vị trí tại điểm cao nhất. ‘The apex of’ chỉ đỉnh cao của một cái gì đó (ví dụ: sự nghiệp, ngọn núi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apex'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the apex of his career coincided with the economic boom is undeniable.
|
Việc đỉnh cao sự nghiệp của anh ấy trùng hợp với sự bùng nổ kinh tế là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It isn't true that the apex of the mountain is always covered in snow.
|
Không đúng là đỉnh núi luôn phủ đầy tuyết. |
| Nghi vấn |
Whether the apex of their achievement is sustainable remains to be seen.
|
Liệu đỉnh cao thành tựu của họ có bền vững hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apex of the mountain was covered in snow.
|
Đỉnh núi phủ đầy tuyết. |
| Phủ định |
The climber did not reach the apex of the climb.
|
Người leo núi đã không đạt đến đỉnh cao của cuộc leo. |
| Nghi vấn |
Is the apex of their career still to come?
|
Liệu đỉnh cao sự nghiệp của họ vẫn chưa đến? |