(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apex
C1

apex

noun

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh tột đỉnh cao điểm điểm cao nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đỉnh điểm, điểm cao nhất của cái gì đó

Definition (English Meaning)

the highest point of something

Ví dụ Thực tế với 'Apex'

  • "The apex of his career was when he won the Nobel Prize."

    "Đỉnh cao sự nghiệp của ông ấy là khi ông ấy đoạt giải Nobel."

  • "The country reached the apex of its power in the 18th century."

    "Đất nước đạt đến đỉnh cao quyền lực vào thế kỷ 18."

  • "The mountain's apex was covered in snow."

    "Đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peak(đỉnh, chóp)
summit(đỉnh, chóp (thường là núi))
zenith(thiên đỉnh, điểm cao nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Apex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apex' thường được sử dụng để chỉ điểm cao nhất về mặt vật lý, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ đỉnh cao của thành công, quyền lực, hoặc một quá trình. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'top' hay 'peak'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

‘At the apex’ chỉ vị trí tại điểm cao nhất. ‘The apex of’ chỉ đỉnh cao của một cái gì đó (ví dụ: sự nghiệp, ngọn núi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apex'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the apex of his career coincided with the economic boom is undeniable.
Việc đỉnh cao sự nghiệp của anh ấy trùng hợp với sự bùng nổ kinh tế là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
It isn't true that the apex of the mountain is always covered in snow.
Không đúng là đỉnh núi luôn phủ đầy tuyết.
Nghi vấn
Whether the apex of their achievement is sustainable remains to be seen.
Liệu đỉnh cao thành tựu của họ có bền vững hay không vẫn còn phải xem xét.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The apex of the mountain was covered in snow.
Đỉnh núi phủ đầy tuyết.
Phủ định
The climber did not reach the apex of the climb.
Người leo núi đã không đạt đến đỉnh cao của cuộc leo.
Nghi vấn
Is the apex of their career still to come?
Liệu đỉnh cao sự nghiệp của họ vẫn chưa đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)