vex
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc lo lắng, đặc biệt là về những vấn đề nhỏ nhặt.
Definition (English Meaning)
To make someone feel annoyed, frustrated, or worried, especially with trivial matters.
Ví dụ Thực tế với 'Vex'
-
"The constant buzzing of the mosquito began to vex her."
"Tiếng vo ve liên tục của con muỗi bắt đầu làm cô ấy khó chịu."
-
"Don't vex yourself over such trivial matters."
"Đừng bực mình vì những chuyện nhỏ nhặt như vậy."
-
"The new regulations vexed many small business owners."
"Các quy định mới đã làm nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vex
- Adjective: vexing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vex thường được sử dụng để mô tả sự phiền toái hoặc quấy rầy liên tục, mặc dù ở mức độ không quá nghiêm trọng. Nó gợi ý một sự khó chịu dai dẳng hơn là một cơn giận dữ bộc phát. So với 'annoy', 'vex' có sắc thái trang trọng và ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vex with: Bị làm phiền bởi ai đó hoặc điều gì đó. Vex by: Bị làm phiền bởi hành động hoặc sự kiện nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vex'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To vex him was not my intention; I simply wanted to clarify the misunderstanding.
|
Làm phiền anh ấy không phải là ý định của tôi; tôi chỉ muốn làm rõ sự hiểu lầm. |
| Phủ định |
I tried very hard not to vex her with my constant questions.
|
Tôi đã cố gắng rất nhiều để không làm phiền cô ấy bằng những câu hỏi liên tục của mình. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to vex such a kind and gentle soul?
|
Tại sao ai đó lại muốn làm phiền một tâm hồn tốt bụng và hiền lành như vậy? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The complicated instructions were vexed by the new employees.
|
Những hướng dẫn phức tạp đã gây bối rối cho các nhân viên mới. |
| Phủ định |
The audience was not vexed by the comedian's jokes.
|
Khán giả không bị khó chịu bởi những trò đùa của diễn viên hài. |
| Nghi vấn |
Will the customers be vexed by the delayed delivery?
|
Liệu khách hàng có bị khó chịu bởi việc giao hàng bị trì hoãn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was vexing his sister by constantly borrowing her clothes.
|
Anh ấy đang chọc tức em gái mình bằng cách liên tục mượn quần áo của cô ấy. |
| Phủ định |
I wasn't vexing you on purpose; it was just a misunderstanding.
|
Tôi không cố ý làm bạn khó chịu; đó chỉ là một sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Were they vexing the teacher with their constant chatter?
|
Họ có đang làm phiền giáo viên bằng những cuộc trò chuyện liên tục của họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He vexes his sister with annoying jokes.
|
Anh ấy chọc tức em gái mình bằng những câu chuyện cười khó chịu. |
| Phủ định |
She does not want to vex her parents with bad news.
|
Cô ấy không muốn làm phiền lòng bố mẹ bằng tin xấu. |
| Nghi vấn |
Does he vex you when he talks loudly?
|
Anh ấy có làm bạn khó chịu khi nói lớn tiếng không? |