(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vexing
C1

vexing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây bực bội gây khó chịu phiền toái khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vexing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây khó chịu, bực bội hoặc phiền toái.

Definition (English Meaning)

Causing irritation or annoyance.

Ví dụ Thực tế với 'Vexing'

  • "Finding a parking space in this area is a vexing problem."

    "Việc tìm chỗ đậu xe ở khu vực này là một vấn đề gây bực bội."

  • "The slow internet connection was extremely vexing."

    "Kết nối internet chậm chạp là vô cùng khó chịu."

  • "He found the constant interruptions vexing."

    "Anh ấy thấy những sự gián đoạn liên tục là bực bội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vexing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vex
  • Adjective: vexing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoying(gây khó chịu)
irritating(gây bực bội)
frustrating(gây thất vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasing(dễ chịu)
satisfying(thỏa mãn)
gratifying(làm hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

challenging(đầy thử thách)
perplexing(khó hiểu)
troublesome(rắc rối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Vexing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vexing' thường được dùng để mô tả những vấn đề, tình huống hoặc người gây ra sự khó chịu liên tục, nhưng không đến mức quá nghiêm trọng. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'infuriating' hay 'exasperating'. Sự khó chịu do 'vexing' gây ra thường là do sự phức tạp, khó hiểu hoặc dai dẳng của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vexing'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the problem is vexing, I will seek help from my colleagues.
Nếu vấn đề gây khó chịu, tôi sẽ tìm kiếm sự giúp đỡ từ đồng nghiệp của mình.
Phủ định
If you don't understand the instructions, the task won't vex you.
Nếu bạn không hiểu hướng dẫn, nhiệm vụ sẽ không làm bạn bực bội.
Nghi vấn
Will the delay vex the customers if the shipment is late?
Sự chậm trễ có làm khách hàng bực bội không nếu lô hàng đến muộn?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The slow internet connection has vexed me all day.
Kết nối internet chậm đã làm tôi bực mình cả ngày.
Phủ định
She hasn't been vexed by the recent changes.
Cô ấy đã không bị bực mình bởi những thay đổi gần đây.
Nghi vấn
Has the constant noise vexed you?
Tiếng ồn liên tục có làm bạn bực mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)