vexing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vexing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó chịu, bực bội hoặc phiền toái.
Definition (English Meaning)
Causing irritation or annoyance.
Ví dụ Thực tế với 'Vexing'
-
"Finding a parking space in this area is a vexing problem."
"Việc tìm chỗ đậu xe ở khu vực này là một vấn đề gây bực bội."
-
"The slow internet connection was extremely vexing."
"Kết nối internet chậm chạp là vô cùng khó chịu."
-
"He found the constant interruptions vexing."
"Anh ấy thấy những sự gián đoạn liên tục là bực bội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vexing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vex
- Adjective: vexing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vexing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vexing' thường được dùng để mô tả những vấn đề, tình huống hoặc người gây ra sự khó chịu liên tục, nhưng không đến mức quá nghiêm trọng. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'infuriating' hay 'exasperating'. Sự khó chịu do 'vexing' gây ra thường là do sự phức tạp, khó hiểu hoặc dai dẳng của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vexing'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the problem is vexing, I will seek help from my colleagues.
|
Nếu vấn đề gây khó chịu, tôi sẽ tìm kiếm sự giúp đỡ từ đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
If you don't understand the instructions, the task won't vex you.
|
Nếu bạn không hiểu hướng dẫn, nhiệm vụ sẽ không làm bạn bực bội. |
| Nghi vấn |
Will the delay vex the customers if the shipment is late?
|
Sự chậm trễ có làm khách hàng bực bội không nếu lô hàng đến muộn? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The slow internet connection has vexed me all day.
|
Kết nối internet chậm đã làm tôi bực mình cả ngày. |
| Phủ định |
She hasn't been vexed by the recent changes.
|
Cô ấy đã không bị bực mình bởi những thay đổi gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the constant noise vexed you?
|
Tiếng ồn liên tục có làm bạn bực mình không? |