(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ victimise
C1

victimise

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đối xử bất công trả thù gây khó dễ làm hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victimise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chọn ai đó ra để đối xử một cách tàn nhẫn hoặc bất công.

Definition (English Meaning)

To single someone out for cruel or unjust treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Victimise'

  • "She claimed she had been victimised by her employer."

    "Cô ấy tuyên bố rằng mình đã bị chủ của mình đối xử bất công."

  • "The whistleblower was victimised after revealing the company's unethical practices."

    "Người tố giác đã bị trả thù sau khi tiết lộ những hành vi phi đạo đức của công ty."

  • "It is illegal to victimise someone because of their race or religion."

    "Việc đối xử bất công với ai đó vì chủng tộc hoặc tôn giáo của họ là bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Victimise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: victimisation
  • Verb: victimise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

persecute(hành hạ, ngược đãi)
discriminate against(phân biệt đối xử)
bully(bắt nạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
support(hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

abuse(lạm dụng)
harassment(quấy rối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Victimise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'victimise' mang ý nghĩa chủ động, chỉ hành động của người gây ra sự bất công. Nó thường liên quan đến sự lạm dụng quyền lực hoặc vị trí để gây hại cho người khác. Khác với 'victimize' (phiên bản tiếng Anh-Mỹ), 'victimise' là phiên bản tiếng Anh-Anh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'for' để chỉ lý do victimise ai đó. Ví dụ: 'He was victimised for his beliefs.' (Anh ta bị đối xử bất công vì niềm tin của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Victimise'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bullies victimise weaker students.
Những kẻ bắt nạt bắt nạt những học sinh yếu hơn.
Phủ định
The company does not victimise its employees.
Công ty không chèn ép nhân viên của mình.
Nghi vấn
Did the manager victimise her because of her gender?
Có phải người quản lý đã trù dập cô ấy vì giới tính của cô ấy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be victimising employees who speak out against the new policy.
Công ty sẽ đang victimise những nhân viên lên tiếng phản đối chính sách mới.
Phủ định
The manager won't be victimising any staff members if they follow the proper procedures.
Người quản lý sẽ không victimise bất kỳ nhân viên nào nếu họ tuân theo các quy trình thích hợp.
Nghi vấn
Will the bully be victimising the younger kids on the playground tomorrow?
Ngày mai kẻ bắt nạt sẽ đang victimise những đứa trẻ nhỏ hơn ở sân chơi chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)