persecute
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persecute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khủng bố, ngược đãi, đàn áp ai đó một cách có hệ thống, đặc biệt vì chủng tộc, niềm tin chính trị hoặc tôn giáo của họ.
Definition (English Meaning)
To subject someone to hostility and ill-treatment, especially because of their race or political or religious beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Persecute'
-
"Religious minorities were persecuted throughout the country."
"Các nhóm thiểu số tôn giáo đã bị đàn áp trên khắp đất nước."
-
"He was persecuted by the authorities for his political views."
"Anh ta bị chính quyền đàn áp vì những quan điểm chính trị của mình."
-
"Throughout history, many groups have been persecuted for their religious beliefs."
"Trong suốt lịch sử, nhiều nhóm người đã bị đàn áp vì niềm tin tôn giáo của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persecute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persecute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'persecute' mang nghĩa hành động gây ra sự đau khổ, thường xuyên và kéo dài, cho một cá nhân hoặc một nhóm người do những đặc điểm cố hữu của họ. Nó khác với 'oppress' ở chỗ 'persecute' nhấn mạnh vào sự ngược đãi có tính chất thù hằn và có thể dẫn đến bạo lực, trong khi 'oppress' có thể chỉ đơn giản là áp bức về mặt chính trị hoặc kinh tế. 'Victimize' chỉ việc đối xử bất công với ai đó, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố thù hằn hoặc hệ thống như 'persecute'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Persecute someone for something': Ám chỉ lý do của sự ngược đãi. Ví dụ: 'They were persecuted for their beliefs.' 'Persecute someone because of something': Tương tự như 'for', nhấn mạnh nguyên nhân. Ví dụ: 'They were persecuted because of their religion.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persecute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.