victoriously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victoriously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chiến thắng; oanh liệt.
Definition (English Meaning)
In a victorious manner; triumphantly.
Ví dụ Thực tế với 'Victoriously'
-
"The team victoriously raised the trophy after winning the championship."
"Đội đã giơ cao chiếc cúp một cách chiến thắng sau khi vô địch giải đấu."
-
"She victoriously completed the marathon, despite the harsh weather."
"Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon một cách chiến thắng, bất chấp thời tiết khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Victoriously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: victoriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Victoriously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện với thành công và chiến thắng. Nó nhấn mạnh đến sự vui mừng và tự hào liên quan đến việc giành chiến thắng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến chính trị và kinh doanh. So với 'successfully', 'victoriously' mang sắc thái mạnh mẽ và cảm xúc hơn, liên quan đến sự vinh quang của chiến thắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Victoriously'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team victoriously celebrated their championship win.
|
Đội đã ăn mừng chiến thắng chức vô địch của họ một cách oanh liệt. |
| Phủ định |
The opposing team didn't victoriously complete the final round.
|
Đội đối phương đã không hoàn thành vòng cuối cùng một cách thắng lợi. |
| Nghi vấn |
Did they victoriously overcome all the obstacles?
|
Họ đã vượt qua tất cả các trở ngại một cách thắng lợi phải không? |