triumphantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triumphantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện niềm hạnh phúc hoặc vui sướng lớn lao trước một chiến thắng hoặc thành tích.
Definition (English Meaning)
In a way that shows great happiness or joy at a victory or achievement.
Ví dụ Thực tế với 'Triumphantly'
-
"She smiled triumphantly as she crossed the finish line."
"Cô ấy mỉm cười đầy hân hoan khi băng qua vạch đích."
-
"The team returned home triumphantly after winning the championship."
"Đội đã trở về nhà một cách đầy hân hoan sau khi giành chức vô địch."
-
"He announced triumphantly that he had secured the deal."
"Anh ta thông báo một cách đầy tự hào rằng anh ta đã đạt được thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triumphantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: triumphantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triumphantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc lời nói diễn ra với sự hân hoan và tự hào sau một thành công. Nó nhấn mạnh cảm xúc chiến thắng mạnh mẽ. So với các từ như 'happily' hay 'joyfully', 'triumphantly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, liên quan đến việc vượt qua khó khăn hoặc đối thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triumphantly'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will be celebrating triumphantly after winning the championship.
|
Đội sẽ ăn mừng một cách đầy tự hào sau khi vô địch giải đấu. |
| Phủ định |
He won't be walking triumphantly into the office after that disastrous presentation.
|
Anh ấy sẽ không bước vào văn phòng một cách đầy tự hào sau bài thuyết trình thảm họa đó. |
| Nghi vấn |
Will she be announcing triumphantly that she got the promotion?
|
Liệu cô ấy có thông báo một cách đầy tự hào rằng cô ấy đã được thăng chức không? |