(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ video on demand
B2

video on demand

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

video theo yêu cầu phim theo yêu cầu truyền hình theo yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Video on demand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống cho phép người dùng lựa chọn và xem/nghe nội dung video hoặc âm thanh khi họ muốn, thay vì vào một thời gian phát sóng đã lên lịch.

Definition (English Meaning)

A system which allows users to select and watch/listen to video or audio content when they choose, rather than at a scheduled broadcast time.

Ví dụ Thực tế với 'Video on demand'

  • "Netflix is a popular example of video on demand service."

    "Netflix là một ví dụ phổ biến về dịch vụ video theo yêu cầu."

  • "Many cable companies now offer video on demand services."

    "Nhiều công ty truyền hình cáp hiện nay cung cấp dịch vụ video theo yêu cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Video on demand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: video on demand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

streaming service(dịch vụ phát trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pay-per-view(trả tiền cho mỗi lần xem)
IPTV(Truyền hình giao thức Internet)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Video on demand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả dịch vụ cung cấp nội dung video theo yêu cầu của người dùng. Khác với truyền hình truyền thống, người xem có thể xem bất cứ lúc nào họ muốn. 'On demand' nhấn mạnh tính linh hoạt và sự lựa chọn của người dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'On' trong cụm 'video on demand' chỉ trạng thái sẵn sàng, có sẵn theo yêu cầu. Ví dụ, 'information on demand' nghĩa là thông tin có sẵn khi cần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Video on demand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)