(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on-demand
B2

on-demand

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

theo yêu cầu tùy chọn khi có nhu cầu dịch vụ theo yêu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On-demand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn sàng khi hoặc ngay khi cần hoặc được yêu cầu; theo yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Available when or as soon as needed or requested.

Ví dụ Thực tế với 'On-demand'

  • "The company provides on-demand transportation services through a mobile app."

    "Công ty cung cấp dịch vụ vận tải theo yêu cầu thông qua một ứng dụng di động."

  • "On-demand video streaming services have become increasingly popular."

    "Các dịch vụ truyền phát video theo yêu cầu ngày càng trở nên phổ biến."

  • "Many companies now offer on-demand delivery of groceries and other essentials."

    "Nhiều công ty hiện cung cấp dịch vụ giao hàng theo yêu cầu đối với hàng tạp hóa và các nhu yếu phẩm khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On-demand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: on-demand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

available(sẵn có)
instant(tức thì)
immediate(ngay lập tức)

Trái nghĩa (Antonyms)

scheduled(được lên lịch)
fixed(cố định)
unavailable(không có sẵn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'On-demand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'on-demand' thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ hoặc sản phẩm có thể được truy cập hoặc sử dụng ngay lập tức khi người dùng yêu cầu. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng đáp ứng nhu cầu tức thời. Khác với các dịch vụ truyền thống có thời gian chờ hoặc lịch trình cố định, 'on-demand' cung cấp trải nghiệm ngay lập tức và tiện lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'On-demand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)