(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ address space
C1

address space

noun

Nghĩa tiếng Việt

không gian địa chỉ vùng địa chỉ bộ nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Address space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gian địa chỉ là phạm vi các địa chỉ bộ nhớ có sẵn cho một chương trình hoặc tiến trình.

Definition (English Meaning)

The range of memory addresses available to a program or process.

Ví dụ Thực tế với 'Address space'

  • "Each process has its own address space, preventing it from accessing memory belonging to other processes."

    "Mỗi tiến trình có không gian địa chỉ riêng, ngăn nó truy cập bộ nhớ thuộc về các tiến trình khác."

  • "The operating system manages the address space of each running program."

    "Hệ điều hành quản lý không gian địa chỉ của mỗi chương trình đang chạy."

  • "Address space layout randomization (ASLR) is a security technique used to protect against buffer overflow attacks."

    "Ngẫu nhiên hóa bố trí không gian địa chỉ (ASLR) là một kỹ thuật bảo mật được sử dụng để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công tràn bộ đệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Address space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: address space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

memory space(không gian bộ nhớ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Address space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Không gian địa chỉ là một khái niệm quan trọng trong quản lý bộ nhớ và bảo mật hệ thống. Nó định nghĩa vùng bộ nhớ mà một tiến trình có thể truy cập và sử dụng. Các hệ điều hành hiện đại thường sử dụng các kỹ thuật như phân trang (paging) và phân đoạn (segmentation) để quản lý không gian địa chỉ và cung cấp khả năng bảo vệ bộ nhớ giữa các tiến trình khác nhau. So với 'memory space', 'address space' nhấn mạnh hơn vào các địa chỉ cụ thể được sử dụng để truy cập bộ nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in address space': chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong không gian địa chỉ. Ví dụ: 'The variable is stored in the address space of the process.'
'of address space': chỉ sự thuộc về hoặc đặc điểm của không gian địa chỉ. Ví dụ: 'The fragmentation of address space can lead to performance issues.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Address space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)