virtue signaling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtue signaling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thể hiện các ý kiến hoặc hành động chủ yếu nhằm mục đích chứng tỏ phẩm chất tốt đẹp của một người hơn là đóng góp hữu ích.
Definition (English Meaning)
The expression of opinions or actions that are mainly intended to demonstrate one's good character rather than to make a useful contribution.
Ví dụ Thực tế với 'Virtue signaling'
-
"Some critics argue that social media campaigns are often just virtue signaling."
"Một số nhà phê bình cho rằng các chiến dịch truyền thông xã hội thường chỉ là hành động thể hiện đạo đức."
-
"He accused the company of virtue signaling by changing its logo to rainbow colors during Pride month."
"Anh ta cáo buộc công ty thể hiện đạo đức bằng cách thay đổi logo thành màu cầu vồng trong tháng Tự hào."
-
"Is this genuine concern or just virtue signaling?"
"Đây là mối quan tâm thực sự hay chỉ là sự thể hiện đạo đức?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtue signaling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virtue signaling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtue signaling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang tính tiêu cực, ám chỉ việc một người cố gắng gây ấn tượng với người khác về mặt đạo đức mà không thực sự hành động để hỗ trợ những giá trị đó. Nó khác với sự thể hiện chân thành của niềm tin vì động cơ chính là để được công nhận hoặc ca ngợi. So sánh với 'performative activism' (chủ nghĩa hoạt động biểu diễn), nhấn mạnh vào hình thức hơn là nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtue signaling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.