woke
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Woke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạy bén, cảnh giác với những định kiến và phân biệt chủng tộc, giới tính, hoặc bất kỳ hình thức bất công xã hội nào.
Definition (English Meaning)
Alert to racial prejudice and discrimination
Ví dụ Thực tế với 'Woke'
-
"Many companies are trying to appear woke to appeal to younger consumers."
"Nhiều công ty đang cố gắng tỏ ra 'thức tỉnh' để thu hút người tiêu dùng trẻ tuổi."
-
"The company's woke advertising campaign backfired and led to a boycott."
"Chiến dịch quảng cáo 'thức tỉnh' của công ty đã phản tác dụng và dẫn đến một cuộc tẩy chay."
-
"Some people criticize the woke movement for being overly sensitive."
"Một số người chỉ trích phong trào 'thức tỉnh' vì quá nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Woke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: woke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Woke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'woke' ban đầu mang nghĩa tích cực, chỉ sự nhận thức sâu sắc về các vấn đề bất bình đẳng xã hội. Tuy nhiên, hiện nay nó thường được sử dụng một cách mỉa mai hoặc tiêu cực bởi những người phản đối các phong trào chính trị tiến bộ hoặc văn hóa 'thức tỉnh'. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'aware', 'conscious', 'sensitized' vì 'woke' mang ý nghĩa chính trị và xã hội rõ rệt hơn, thường liên quan đến các vấn đề tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Woke'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she's incredibly woke about social justice issues.
|
Ồ, cô ấy cực kỳ nhạy bén về các vấn đề công bằng xã hội. |
| Phủ định |
Well, he's not very woke, is he?
|
Chà, anh ấy không thực sự thức tỉnh, phải không? |
| Nghi vấn |
My goodness, are they really that woke?
|
Ôi trời, họ thực sự thức tỉnh đến vậy sao? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company prides itself on being woke: it actively supports social justice causes.
|
Công ty tự hào về sự 'woke' của mình: công ty tích cực hỗ trợ các phong trào công bằng xã hội. |
| Phủ định |
The politician's speech was anything but woke: it lacked any sensitivity to marginalized groups.
|
Bài phát biểu của chính trị gia hoàn toàn không 'woke': nó thiếu sự nhạy cảm đối với các nhóm bị thiệt thòi. |
| Nghi vấn |
Is the organization truly woke: or are they simply performative in their activism?
|
Tổ chức có thực sự 'woke' không: hay họ chỉ đang trình diễn trong hoạt động tích cực của mình? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students considered the professor woke.
|
Các sinh viên cho rằng giáo sư đó rất thức thời. |
| Phủ định |
The company did not want to be seen as woke.
|
Công ty không muốn bị coi là thức thời. |
| Nghi vấn |
Did the politician try to sound woke during the debate?
|
Có phải chính trị gia đã cố gắng tỏ ra thức thời trong cuộc tranh luận không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more woke, I would understand the nuances of the current political climate better.
|
Nếu tôi tỉnh táo hơn, tôi sẽ hiểu rõ hơn những sắc thái của tình hình chính trị hiện tại. |
| Phủ định |
If he weren't so woke, he wouldn't be alienating half of his audience with his opinions.
|
Nếu anh ấy không quá 'tỉnh táo', anh ấy sẽ không xa lánh một nửa khán giả của mình bằng những ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Would she be happier if she weren't so woke and just enjoyed life?
|
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy không quá 'tỉnh táo' và chỉ tận hưởng cuộc sống? |