virtue signalling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtue signalling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thể hiện hoặc quảng bá quan điểm, đặc biệt là trên mạng xã hội, nhằm mục đích chứng tỏ phẩm chất tốt đẹp hoặc giá trị đạo đức của bản thân.
Definition (English Meaning)
The expression or promotion of views, especially on social media, that are intended to convey one's good character or values.
Ví dụ Thực tế với 'Virtue signalling'
-
"Many people accuse celebrities of virtue signalling when they post about social issues without taking real action."
"Nhiều người cáo buộc những người nổi tiếng thể hiện đạo đức giả tạo khi họ đăng bài về các vấn đề xã hội mà không thực hiện hành động thực tế nào."
-
"His tweet about climate change was seen by many as virtue signalling."
"Tweet của anh ấy về biến đổi khí hậu bị nhiều người xem là một hành động thể hiện đạo đức giả tạo."
-
"She accused the company of virtue signalling by using environmentally friendly packaging without changing their core business practices."
"Cô ấy cáo buộc công ty thể hiện đạo đức giả tạo bằng cách sử dụng bao bì thân thiện với môi trường mà không thay đổi các hoạt động kinh doanh cốt lõi của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtue signalling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virtue signalling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtue signalling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thể hiện đạo đức giả tạo hoặc để gây ấn tượng với người khác hơn là thực sự hành động vì những giá trị đó. Nó khác với 'moral conviction' (niềm tin đạo đức) ở chỗ động cơ chính là để được công nhận và ca ngợi, thay vì chỉ đơn giản là sống theo nguyên tắc của mình. So với 'performative activism', 'virtue signaling' tập trung hơn vào việc phô trương đạo đức cá nhân, trong khi 'performative activism' nhấn mạnh vào việc thể hiện sự ủng hộ một phong trào chính trị hoặc xã hội nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtue signalling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.