virtues
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những hành vi thể hiện các tiêu chuẩn đạo đức cao.
Definition (English Meaning)
Behavior showing high moral standards.
Ví dụ Thực tế với 'Virtues'
-
"Patience is one of the most important virtues."
"Kiên nhẫn là một trong những đức tính quan trọng nhất."
-
"She possessed many virtues, including kindness and generosity."
"Cô ấy sở hữu nhiều đức tính tốt, bao gồm sự tử tế và hào phóng."
-
"The seven virtues are faith, hope, charity, fortitude, justice, prudence, and temperance."
"Bảy đức tính là đức tin, hy vọng, lòng nhân ái, sự dũng cảm, công bằng, thận trọng và tiết độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virtue
- Adjective: virtuous
- Adverb: virtuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'virtues' thường được dùng để chỉ một tập hợp các phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Nó nhấn mạnh tính chất cao thượng, ngay thẳng và đáng ngưỡng mộ trong hành vi của một người. Khác với 'morals' (đạo đức) vốn mang tính chung chung hơn, 'virtues' thường ám chỉ những phẩm chất cụ thể và được đánh giá cao trong một xã hội hoặc hệ thống giá trị nào đó. So với 'good qualities' (những phẩm chất tốt), 'virtues' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh khía cạnh đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** thể hiện một phẩm chất cụ thể, ví dụ: 'He believed in the virtue of hard work.' (Anh ấy tin vào đức tính cần cù). * **of:** thường đi sau một tính từ để mô tả bản chất của phẩm chất, ví dụ: 'the virtue of patience' (đức tính kiên nhẫn). * **by:** đề cập đến hành động được thực hiện bởi một đức tính nào đó, ví dụ: 'Guided by virtue, she always made the right decisions.' (Được dẫn dắt bởi đức hạnh, cô ấy luôn đưa ra những quyết định đúng đắn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtues'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a woman of many virtues.
|
Cô ấy là một người phụ nữ có nhiều đức tính. |
| Phủ định |
Isn't honesty considered one of the most important virtues?
|
Chẳng phải sự trung thực được coi là một trong những đức tính quan trọng nhất sao? |
| Nghi vấn |
Is he virtuous in all his dealings?
|
Anh ấy có đức hạnh trong mọi hành động của mình không? |