(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ righteousness
C1

righteousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chính trực sự công chính đức hạnh sự ngay thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Righteousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đức tính ngay thẳng, chính trực; sự công bình; sự công chính.

Definition (English Meaning)

The quality of being morally right or justifiable; virtue.

Ví dụ Thực tế với 'Righteousness'

  • "The preacher spoke about the importance of living a life of righteousness."

    "Nhà thuyết giáo đã nói về tầm quan trọng của việc sống một cuộc đời chính trực."

  • "He was a man of great righteousness."

    "Ông là một người có đức tính chính trực tuyệt vời."

  • "The Bible speaks of God's righteousness."

    "Kinh Thánh nói về sự công chính của Chúa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Righteousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

salvation(sự cứu rỗi)
divine(thiêng liêng)
holy(thánh thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Righteousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'righteousness' thường mang sắc thái tôn giáo hoặc đạo đức mạnh mẽ, thể hiện sự tuân thủ các quy tắc hoặc luật lệ đạo đức một cách tuyệt đối. Nó thường liên quan đến việc sống một cuộc đời trong sạch và tuân theo ý muốn của một đấng tối cao (trong bối cảnh tôn giáo) hoặc một hệ thống giá trị đạo đức vững chắc. Khác với 'justice' (công lý) chú trọng đến việc thực thi luật pháp và quyền lợi, 'righteousness' nhấn mạnh đến phẩm chất đạo đức bên trong và hành vi ngay thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in righteousness' diễn tả hành động được thực hiện một cách chính trực và công bằng. Ví dụ: 'to judge in righteousness'. 'of righteousness' thường diễn tả bản chất của sự công chính. Ví dụ: 'a crown of righteousness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Righteousness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pursuing righteousness is essential for spiritual growth.
Theo đuổi sự chính trực là điều cần thiết cho sự phát triển tâm linh.
Phủ định
Avoiding righteousness doesn't lead to a fulfilling life.
Tránh xa sự chính trực không dẫn đến một cuộc sống viên mãn.
Nghi vấn
Is maintaining righteousness always easy?
Duy trì sự chính trực có phải lúc nào cũng dễ dàng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Righteousness, a quality he deeply valued, guided his decisions, actions, and words.
Sự chính trực, một phẩm chất mà anh ấy vô cùng coi trọng, đã hướng dẫn các quyết định, hành động và lời nói của anh ấy.
Phủ định
Even though she strived for righteousness, she couldn't always avoid mistakes, errors in judgement, and unintentional harm.
Mặc dù cô ấy luôn cố gắng đạt được sự chính trực, nhưng cô ấy không phải lúc nào cũng có thể tránh khỏi những sai lầm, lỗi phán xét và những tổn hại vô ý.
Nghi vấn
Considering his past actions, his history, and his questionable motives, is he truly righteous?
Xem xét những hành động trong quá khứ, lịch sử và động cơ đáng ngờ của anh ta, liệu anh ta có thực sự chính trực không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is righteous, isn't he?
Anh ấy là người chính trực, phải không?
Phủ định
She isn't known for her righteousness, is she?
Cô ấy không nổi tiếng vì sự chính trực của mình, phải không?
Nghi vấn
Righteousness is important to them, isn't it?
Sự chính trực quan trọng đối với họ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)