viticulture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viticulture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề trồng nho, đặc biệt để sản xuất rượu vang.
Definition (English Meaning)
The cultivation of grapevines, especially for winemaking.
Ví dụ Thực tế với 'Viticulture'
-
"California is known for its advanced viticulture techniques."
"California nổi tiếng với các kỹ thuật trồng nho tiên tiến."
-
"Sustainable viticulture practices are becoming increasingly important."
"Các phương pháp trồng nho bền vững ngày càng trở nên quan trọng."
-
"The success of a winery depends heavily on the quality of its viticulture."
"Sự thành công của một nhà máy rượu phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng của việc trồng nho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viticulture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viticulture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viticulture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viticulture tập trung vào các khía cạnh khoa học và thực tiễn của việc trồng nho, bao gồm lựa chọn giống nho, quản lý đất, tưới tiêu, phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch. Nó khác với oenology (hoặc enology), là khoa học và nghệ thuật sản xuất rượu vang. Viticulture bao gồm nhiều kỹ thuật canh tác khác nhau, tùy thuộc vào khí hậu, loại đất và giống nho.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Viticulture in [region/country]” chỉ ra việc trồng nho ở khu vực hoặc quốc gia cụ thể. “Viticulture of [grape variety]” đề cập đến việc trồng một giống nho cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viticulture'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is interested in viticulture.
|
Anh ấy quan tâm đến nghề trồng nho. |
| Phủ định |
She is not keen on viticulture.
|
Cô ấy không thích nghề trồng nho. |
| Nghi vấn |
Is viticulture your main area of expertise?
|
Trồng nho có phải là lĩnh vực chuyên môn chính của bạn không? |