vo2 max
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vo2 max'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ tiêu thụ oxy tối đa có thể đo được trong quá trình tập luyện tăng dần. Nó là một thước đo khả năng hiếu khí.
Definition (English Meaning)
The maximum rate of oxygen consumption measurable during incremental exercise. It is a measure of aerobic capacity.
Ví dụ Thực tế với 'Vo2 max'
-
"His VO2 max is exceptionally high for someone his age."
"VO2 max của anh ấy đặc biệt cao so với tuổi của anh ấy."
-
"Improving your VO2 max can significantly enhance your endurance performance."
"Cải thiện VO2 max có thể nâng cao đáng kể hiệu suất sức bền của bạn."
-
"VO2 max testing is a common procedure in sports science labs."
"Kiểm tra VO2 max là một quy trình phổ biến trong các phòng thí nghiệm khoa học thể thao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vo2 max'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vo2 max
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vo2 max'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
VO2 max là một chỉ số quan trọng trong sinh lý học thể thao, phản ánh khả năng cơ thể sử dụng oxy để tạo ra năng lượng. Giá trị VO2 max càng cao, hiệu suất hoạt động thể chất (đặc biệt là các môn sức bền) càng tốt. Nó thường được biểu thị bằng đơn vị mililit oxy trên mỗi kilogam trọng lượng cơ thể mỗi phút (mL/kg/min).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"VO2 max of an athlete": Diễn tả VO2 max của một vận động viên.
"VO2 max at a certain intensity": Diễn tả VO2 max đạt được ở một cường độ tập luyện nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vo2 max'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.