anaerobic threshold
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaerobic threshold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngưỡng kỵ khí là điểm trong quá trình tập luyện mà axit lactic tích tụ trong máu nhanh hơn tốc độ loại bỏ, dẫn đến mệt mỏi và giảm hiệu suất.
Definition (English Meaning)
The point during exercise at which lactic acid builds up in the blood faster than it can be removed, resulting in fatigue and reduced performance.
Ví dụ Thực tế với 'Anaerobic threshold'
-
"Understanding your anaerobic threshold is crucial for optimizing endurance training."
"Hiểu rõ ngưỡng kỵ khí của bạn là rất quan trọng để tối ưu hóa quá trình tập luyện sức bền."
-
"The athlete trained to increase their anaerobic threshold."
"Vận động viên đã tập luyện để tăng ngưỡng kỵ khí của họ."
-
"Knowing your anaerobic threshold helps you optimize your training intensity."
"Biết ngưỡng kỵ khí của bạn giúp bạn tối ưu hóa cường độ tập luyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anaerobic threshold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anaerobic threshold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anaerobic threshold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngưỡng kỵ khí còn được gọi là điểm chuyển đổi thông khí (ventilatory threshold - VT) hoặc ngưỡng lactate (lactate threshold - LT). Nó đánh dấu sự chuyển đổi từ việc sử dụng chủ yếu năng lượng từ hệ hiếu khí (có oxy) sang hệ kỵ khí (không oxy). Vượt qua ngưỡng này, cơ thể phải dựa nhiều hơn vào quá trình đường phân kỵ khí để tạo năng lượng, dẫn đến sản sinh axit lactic. Khả năng duy trì cường độ tập luyện dưới ngưỡng kỵ khí là yếu tố quan trọng để cải thiện sức bền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* at: 'Training at your anaerobic threshold can improve your endurance.' (Tập luyện tại ngưỡng kỵ khí có thể cải thiện sức bền của bạn.)
* above: 'Exercising above your anaerobic threshold will lead to quicker fatigue.' (Tập luyện trên ngưỡng kỵ khí sẽ dẫn đến mệt mỏi nhanh hơn.)
* below: 'Staying below your anaerobic threshold allows you to sustain the activity for longer.' (Duy trì dưới ngưỡng kỵ khí cho phép bạn duy trì hoạt động lâu hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaerobic threshold'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.