vogue
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vogue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mốt, sự thịnh hành, phong cách đang được ưa chuộng tại một thời điểm cụ thể
Definition (English Meaning)
the prevailing fashion or style at a particular time
Ví dụ Thực tế với 'Vogue'
-
"Short skirts are very much in vogue this summer."
"Váy ngắn rất thịnh hành vào mùa hè này."
-
"This magazine reflects current vogues in fashion."
"Tạp chí này phản ánh những xu hướng thời trang thịnh hành hiện nay."
-
"The mini-skirt was the vogue."
"Váy mini là mốt thời đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vogue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vogue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vogue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những xu hướng thời trang, phong cách sống được nhiều người ưa chuộng và theo đuổi trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'fashion' (thời trang) mang tính tổng quát hơn, 'vogue' nhấn mạnh vào tính thời điểm và sự phổ biến hiện tại. So sánh với 'trend' (xu hướng), 'vogue' thường có tính chất lâu dài hơn và ảnh hưởng sâu rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in vogue': đang thịnh hành, hợp thời trang. Ví dụ: This hairstyle is in vogue right now.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vogue'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were rich, she would buy all the latest fashions in vogue.
|
Nếu cô ấy giàu có, cô ấy sẽ mua tất cả những thời trang mới nhất đang thịnh hành. |
| Phủ định |
If it weren't in vogue, I wouldn't wear it.
|
Nếu nó không thịnh hành, tôi sẽ không mặc nó. |
| Nghi vấn |
Would you wear that dress if it weren't in vogue?
|
Bạn có mặc chiếc váy đó nếu nó không thịnh hành không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being in vogue is important to her, isn't it?
|
Việc hợp thời trang rất quan trọng đối với cô ấy, phải không? |
| Phủ định |
That style isn't in vogue anymore, is it?
|
Phong cách đó không còn hợp thời trang nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
Being in vogue is not her concern, is it?
|
Việc hợp thời trang không phải là mối quan tâm của cô ấy, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fashion world's vogue is ever-changing.
|
Xu hướng thời trang của thế giới luôn thay đổi. |
| Phủ định |
My grandmother's style isn't vogue's biggest fan.
|
Phong cách của bà tôi không phải là người hâm mộ lớn nhất của xu hướng. |
| Nghi vấn |
Is this season's vogue the designer's boldest creation?
|
Xu hướng của mùa này có phải là sáng tạo táo bạo nhất của nhà thiết kế không? |