voluntary enlistment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntary enlistment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tự nguyện gia nhập lực lượng vũ trang.
Definition (English Meaning)
The act of voluntarily joining the armed forces.
Ví dụ Thực tế với 'Voluntary enlistment'
-
"The country saw a surge in voluntary enlistment after the attack."
"Đất nước chứng kiến sự gia tăng đột biến trong số lượng người tự nguyện nhập ngũ sau cuộc tấn công."
-
"Voluntary enlistment is seen as an act of patriotism by many."
"Việc tự nguyện nhập ngũ được nhiều người coi là một hành động yêu nước."
-
"He chose voluntary enlistment over pursuing a college degree."
"Anh ấy đã chọn tự nguyện nhập ngũ thay vì theo đuổi bằng đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntary enlistment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enlistment
- Verb: enlist
- Adjective: voluntary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluntary enlistment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất tự nguyện của việc nhập ngũ, phân biệt với việc bị cưỡng bách hoặc tòng quân dịch. 'Enlistment' đề cập đến quá trình đăng ký và gia nhập, không chỉ đơn thuần là mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntary enlistment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.