(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voluntarily
C1

voluntarily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tự nguyện tự nguyện do tự nguyện với tinh thần tự nguyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntarily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự nguyện; theo ý muốn tự do của một người; không bị ép buộc hoặc ảnh hưởng bên ngoài.

Definition (English Meaning)

In a voluntary manner; of one's own free will or design; without compulsion or external influence.

Ví dụ Thực tế với 'Voluntarily'

  • "He voluntarily confessed to the crime."

    "Anh ta đã tự nguyện thú nhận tội ác."

  • "The company voluntarily agreed to compensate the victims."

    "Công ty đã tự nguyện đồng ý bồi thường cho các nạn nhân."

  • "She voluntarily gave up her seat for the elderly woman."

    "Cô ấy tự nguyện nhường chỗ cho người phụ nữ lớn tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntarily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: voluntarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

willingly(một cách sẵn lòng)
freely(một cách tự do)
of one's own accord(theo ý riêng của ai đó)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

volunteer(tình nguyện viên)
voluntary(tự nguyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Voluntarily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'voluntarily' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách tự do và có ý thức, không do bất kỳ áp lực, ép buộc hay nghĩa vụ nào. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đóng góp, tham gia, hoặc tuân thủ một điều gì đó một cách tự nguyện. Khác với 'obligatorily' (bắt buộc), 'voluntarily' thể hiện sự tự do lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'voluntarily of' thường nhấn mạnh nguồn gốc tự nguyện của hành động. Ví dụ: 'He resigned voluntarily of his own accord' (Anh ấy tự nguyện từ chức theo ý mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntarily'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, he voluntarily offered to help clean up after the party.
Chà, anh ấy tự nguyện đề nghị giúp dọn dẹp sau bữa tiệc.
Phủ định
Look, she didn't voluntarily admit to taking the cookies; she was caught red-handed!
Nhìn kìa, cô ấy không tự nguyện thừa nhận đã lấy bánh quy; cô ấy bị bắt quả tang!
Nghi vấn
Hey, did they voluntarily participate in the survey, or were they incentivized?
Này, họ có tự nguyện tham gia cuộc khảo sát không, hay họ được khuyến khích?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She volunteered to help, didn't she?
Cô ấy đã tình nguyện giúp đỡ, phải không?
Phủ định
They didn't volunteer their time, did they?
Họ đã không tình nguyện dành thời gian của họ, phải không?
Nghi vấn
He voluntarily confessed, didn't he?
Anh ấy đã tự nguyện thú nhận, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)