voluntarily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voluntarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự nguyện; theo ý muốn tự do của một người; không bị ép buộc hoặc ảnh hưởng bên ngoài.
Definition (English Meaning)
In a voluntary manner; of one's own free will or design; without compulsion or external influence.
Ví dụ Thực tế với 'Voluntarily'
-
"He voluntarily confessed to the crime."
"Anh ta đã tự nguyện thú nhận tội ác."
-
"The company voluntarily agreed to compensate the victims."
"Công ty đã tự nguyện đồng ý bồi thường cho các nạn nhân."
-
"She voluntarily gave up her seat for the elderly woman."
"Cô ấy tự nguyện nhường chỗ cho người phụ nữ lớn tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voluntarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: voluntarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voluntarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voluntarily' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách tự do và có ý thức, không do bất kỳ áp lực, ép buộc hay nghĩa vụ nào. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đóng góp, tham gia, hoặc tuân thủ một điều gì đó một cách tự nguyện. Khác với 'obligatorily' (bắt buộc), 'voluntarily' thể hiện sự tự do lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'voluntarily of' thường nhấn mạnh nguồn gốc tự nguyện của hành động. Ví dụ: 'He resigned voluntarily of his own accord' (Anh ấy tự nguyện từ chức theo ý mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voluntarily'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, he voluntarily offered to help clean up after the party.
|
Chà, anh ấy tự nguyện đề nghị giúp dọn dẹp sau bữa tiệc. |
| Phủ định |
Look, she didn't voluntarily admit to taking the cookies; she was caught red-handed!
|
Nhìn kìa, cô ấy không tự nguyện thừa nhận đã lấy bánh quy; cô ấy bị bắt quả tang! |
| Nghi vấn |
Hey, did they voluntarily participate in the survey, or were they incentivized?
|
Này, họ có tự nguyện tham gia cuộc khảo sát không, hay họ được khuyến khích? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She volunteered to help, didn't she?
|
Cô ấy đã tình nguyện giúp đỡ, phải không? |
| Phủ định |
They didn't volunteer their time, did they?
|
Họ đã không tình nguyện dành thời gian của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
He voluntarily confessed, didn't he?
|
Anh ấy đã tự nguyện thú nhận, phải không? |